32 Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất 2023 các “Ads thủ” không nên bỏ qua 2024

32 Thuật ngữ Facebook Ads phổ biến nhất 2023 các “Ads thủ” không nên bỏ qua

Cập nhật mới nhất: 13/12/2024 | Tác giả: Huỳnh Tuấn Cảnh

Việc hiểu và vận dụng các thuật ngữ Facebook Ads là kỹ năng “sống còn” đối với một người làm Digital Marketing trong thời đại số. Theo đó, việc nắm vững các thuật ngữ quảng cáo không chỉ giúp marketers hiểu rõ về cách hoạt động của các chiến dịch quảng cáo mà còn giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị, mang về lượng khách hàng tối đa.

Vậy có bao nhiêu thuật ngữ Facebook Ads cần phải nắm khi chạy quảng cáo? Mời bạn tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!

Thuật ngữ về Fanpage Facebook

1. Page Engagement

Page Engagement là thuật ngữ Facebook Ads mô tả lượng tương tác người dùng trên các mẫu quảng cáo. Điều này bao gồm các hành động như Like, Comment, Share, Nhấp “Đọc tiếp” và xem ảnh, cũng như lượt xem video.

2. Page Like

Page Like là thuật ngữ chỉ đến số lượng lượt Like được tạo ra trong quảng cáo Facebook. Nó có thể xuất hiện ngay trên nút Like tại bài viết hoặc nút Like theo dõi fanpage.

Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo có Page Like cao có thể đồng nghĩa với sự tăng trưởng độc giả fanpage.

3. Placement

Placement là thuật ngữ Facebook Ads chỉ các vị trí hiển thị quảng cáo trên Facebook. Có các vị trí như Newsfeed di động, Newsfeed máy tính và Cột bên phải Newsfeed máy tính. Việc lựa chọn Placement phù hợp có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất quảng cáo, ví dụ như quảng cáo trên Newsfeed có thể có hiệu suất tốt hơn.

4. Potential Reach

Potential Reach chỉ con số ước tính về khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng của mẫu quảng cáo. Facebook tính toán nó dựa trên ngân sách và nhóm đối tượng mục tiêu được chọn.

Ví dụ: Nếu bạn quảng cáo chiếc áo khoác trên Facebook và chọn đối tượng là phụ nữ Việt Nam từ 18-35 tuổi, “Potential Reach” sẽ là ước tính về số lượng phụ nữ trong độ tuổi và địa điểm này có thể thấy được quảng cáo của bạn, chẳng hạn như 500,000 người.

5. Post Engagement

Post Engagement là mức độ tương tác mà một bài đăng nhận được, bao gồm Like, Share, và Comment từ người dùng. Đây là chỉ số quan trọng đo lường sức ảnh hưởng và tương tác của nội dung trên Fanpage.

Ví dụ: Nếu bạn đăng một bức ảnh mới về sản phẩm và nhận được 100 Like, 20 Share và 30 Comment, thì tổng cộng “Post Engagement” của bài đăng đó là 150. Đây là cách đo lường sức ảnh hưởng và tương tác mà bài đăng của bạn đạt được từ cộng đồng trên Facebook.

6. Report

Report là báo cáo được tạo ra sau các chiến dịch quảng cáo, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất. Nó bao gồm các chỉ số như số lượt tương tác, lượt hiển thị, tỷ lệ nhấp, giá thầu cụ thể, và nhiều thông tin khác.

7. Reach

Đây là thuật ngữ quảng cáo Facebook mô tả số lượng người dùng có thể nhìn thấy mẫu quảng cáo. Trong quảng cáo tương tác, tiếp cận không tính phí, và quảng cáo chỉ tính phí khi có lượt nhấp vào quảng cáo.

8. Result

Result trên thường được sử dụng để mô tả kết quả hoặc hiệu suất của một chiến dịch quảng cáo hoặc một chiến lược truyền thông trên nền tảng này. Kết quả có thể được đo lường thông qua nhiều chỉ số khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của chiến dịch.

Thuật ngữ về Fanpage Facebook

Ví dụ, nếu mục tiêu của chiến dịch quảng cáo là tăng cường nhận thức thương hiệu, kết quả có thể được đo lường qua lượt xem (impressions), tăng lượng người theo dõi Fanpage, hoặc tăng cường tương tác như Like, Share, và Comment.

9. Newsfeed

News Feed là thuật ngữ thường được sử dụng không chỉ trong quảng cáo Facebook mà còn bởi người dùng. Nó chỉ đến dòng bản tin mà người dùng xem khi truy cập Facebook, bao gồm cả nội dung được chia sẻ từ bạn bè và quảng cáo. Quảng cáo xuất hiện trong Newsfeed có thể thu hút sự chú ý hơn so với vị trí khác trên trang.

Đọc thêm: 

Thuật ngữ về chi phí quảng cáo Facebook Ads

1. CPA

CPA (Cost Per Acquisition hoặc Cost Per Action) trên Facebook là chi phí trung bình mà bạn phải trả cho mỗi hành động hoặc chuyển đổi mà bạn đặt làm mục tiêu trong chiến dịch quảng cáo. Hành động này có thể là một người đăng ký, một giao dịch mua hàng, hoặc bất kỳ mục tiêu chuyển đổi cụ thể nào khác.

Ví dụ, nếu bạn chạy một chiến dịch quảng cáo để tăng số lượng đăng ký nhận bản tin từ trang web của bạn và bạn chi trả tổng cộng 500 USD cho chiến dịch. Nếu có 100 người đăng ký, CPA của bạn sẽ là 5 USD. Điều này có nghĩa là bạn trả 5 USD cho mỗi lượt đăng ký mới.

⟹ Công thức CPA = Tổng chi phí / Số lượng hành động hoặc chuyển đổi​

Đối với một chiến dịch quảng cáo hiệu quả, bạn thường muốn giảm thiểu CPA của mình để tối ưu hóa hiệu suất và giảm bớt chi phí cho mỗi mục tiêu chuyển đổi.

2. CPM

CPM là viết tắt của “Cost Per Mille”, nó có nghĩa là chi phí cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo. Điều này đo lường chi phí bạn phải trả khi quảng cáo của bạn được hiển thị một nghìn lần trên dòng thời gian của người dùng.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo trên Facebook với một mức giá CPM là 5 USD và chiến dịch của bạn được hiển thị cho 100,000 lượt, tổng chi phí sẽ là 500 USD. Điều này có nghĩa là bạn trả 5 USD cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo.

⟹ Công thức CPM = Tổng chi phí / Số lượng hiển thị (đơn vị phần nghìn)

CPM thường được sử dụng khi mục tiêu của bạn là tăng cường nhận thức thương hiệu, và bạn muốn quảng cáo của mình xuất hiện trước mắt một số lượng lớn người dùng, ngay cả khi họ không thực hiện hành động cụ thể trên quảng cáo đó.

Đọc thêm: CPM là gì? Phân biệt và tối ưu CPM hiệu quả 2023

3. CPC

CPC (Cost Per Click) có nghĩa là chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt click trên quảng cáo của bạn. Điều này đo lường chi phí khi người dùng nhấp vào liên kết hoặc hình ảnh trong quảng cáo của bạn.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo trên Facebook và đặt giá CPC là 0.50 USD, và sau đó có 100 người nhấp vào quảng cáo, tổng chi phí bạn sẽ phải trả là 50 USD. Điều này có nghĩa là bạn trả 0.50 USD cho mỗi lượt click.

⟹ Công thức CPC = Tổng chi phí / Số lượng lượt Click

CPC thường được sử dụng khi mục tiêu của bạn là tăng cường tương tác trực tiếp từ người dùng, chẳng hạn như chuyển đến trang web của bạn, đăng ký, hoặc mua sản phẩm.

CPC là thuật ngữ Facebook Ads quan trọng mà marketers cần nắm vững

4. Average CPM

Average CPM (Chi phí trung bình cho mỗi nghìn impressions) là mức chi phí trung bình bạn phải trả để quảng cáo của bạn xuất hiện một nghìn lần trước mắt người dùng. Nó được tính dựa trên tổng chi phí chia cho số lượng impressions, sau đó nhân với 1,000 để đưa về đơn vị nghìn.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo trên Facebook với tổng chi phí là 500 USD và chiến dịch của bạn có tổng cộng 100,000 impressions, bạn có thể tính Average CPM như sau:

⟹ Average CPM=(500 / 100,000) × 1,000 = 5 USD

Điều này có nghĩa là Average CPM của bạn là 5 USD, tức là bạn trả 5 USD cho mỗi nghìn lượt hiển thị quảng cáo của bạn. Average CPM là một chỉ số quan trọng giúp bạn đánh giá hiệu suất chiến dịch quảng cáo của mình trong việc tạo ảnh hưởng và tương tác.

5. Cost Per 1,000 Reached

“Cost Per 1,000 Reached” sẽ đo lường chi phí trung bình bạn phải trả để quảng cáo của bạn đạt đến 1,000 người dùng duy nhất (Reach). Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá chi phí khi mục tiêu là tối đa hóa số lượng người dùng mà quảng cáo của bạn chạm đến.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo trên Facebook với tổng chi phí là 200 USD và chiến dịch của bạn đạt được Reach là 50,000 người, bạn có thể tính Cost Per 1,000 Reached như sau:

⟹ Cost Per 1,000 Reached = (200 / 50,000) × 1,000 = 4 USD

Điều này có nghĩa là bạn trả 4 USD để quảng cáo của bạn đạt đến mỗi 1,000 người dùng duy nhất. Cost Per 1,000 Reached giúp bạn đánh giá hiệu suất của chiến dịch trong việc tăng cường nhận thức và tiếp cận đối tượng mục tiêu.

Thuật ngữ về giá thầu quảng cáo Facebook Ads

1. Bid

Trong ngữ cảnh của quảng cáo trên Facebook, “Bid” là số tiền tối đa mà bạn sẵn lòng trả cho mỗi lượt click (CPC) hoặc mỗi nghìn impressions (CPM) cho quảng cáo của mình. Bid giúp xác định cách Facebook hiển thị quảng cáo của bạn trong đấu giá quảng cáo.

Ví dụ cụ thể:

CPC Bid

Bạn thiết lập Bid CPC là 1 USD. Điều này có nghĩa là bạn đồng ý trả tối đa 1 USD cho mỗi lượt click trên quảng cáo của bạn. Nếu ai đó nhấp vào quảng cáo của bạn và CPC thấp hơn 1 USD, bạn chỉ trả số tiền tối thiểu cần để vượt qua người quảng cáo tiếp theo.

CPM Bid

Bạn thiết lập Bid CPM là 5 USD. Điều này có nghĩa là bạn đồng ý trả tối đa 5 USD cho mỗi nghìn impressions của quảng cáo của bạn. Bid CPM thường được sử dụng khi mục tiêu của bạn là tối đa hóa số lần hiển thị của quảng cáo để tăng nhận thức thương hiệu.

Bid cung cấp sự linh hoạt và kiểm soát chi phí của bạn trong quảng cáo trên Facebook, đặc biệt trong môi trường đấu giá nơi chiến dịch quảng cáo cạnh tranh với nhau để hiển thị trước mắt người dùng.

2. Price

Price có thể ám chỉ mức giá hoặc giá trị mà bạn đặt cho mục tiêu chuyển đổi trong chiến dịch quảng cáo của mình. Điều này có thể là giá sản phẩm, giá dịch vụ, hay bất kỳ con số nào bạn muốn người dùng biết.

Ví dụ cụ thể:

Bán Hàng Sản Phẩm

Nếu bạn là chủ cửa hàng và muốn quảng cáo chiếc áo sơ mi mới, “Price” có thể là giá bán của chiếc áo, ví dụ: “Sở hữu ngay chiếc áo sơ mi thời trang chỉ với 25 USD.”

Dịch Vụ

Nếu bạn cung cấp dịch vụ như spa và muốn quảng cáo ưu đãi mới, “Price” có thể là giá giảm giá hoặc gói dịch vụ, ví dụ: “Giảm 20% cho tất cả các liệu pháp spa. Bắt đầu từ 50 USD.”

Chuyển Đổi

Nếu mục tiêu của bạn là tăng cường chuyển đổi như đăng ký hoặc mua sắm, “Price” có thể là giá trị hay ưu đãi đặc biệt mà người dùng sẽ nhận được khi họ thực hiện hành động mong muốn, ví dụ: “Nhận ngay 10% giảm giá cho đơn hàng đầu tiên của bạn. Sử dụng mã ‘WELCOME10’.”

Price ở đây thường liên quan trực tiếp đến chiến lược giá của bạn và là một phần quan trọng của cách bạn quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ trên Facebook.

Giải thích nhanh các thuật ngữ quảng cáo Facebook khác

Dưới đây là một số thuật ngữ và khái niệm khác liên quan đến quảng cáo trên Facebook:

  • Ad account (Tài khoản quảng cáo): Là tài khoản dành cho việc quản lý và khởi tạo các chiến dịch quảng cáo trên Facebook.
  • Audience (Đối tượng): Là nhóm người mà bạn muốn quảng cáo đến. Facebook hỗ trợ việc xác định đối tượng cụ thể thông qua các tệp đối tượng.
  • Audience Network (Mạng Đối tượng): Là tập hợp các trang web và ứng dụng di động được liên kết với Facebook để hiển thị quảng cáo.
  • Campaign spending limit (Giới hạn chi tiêu chiến dịch): Là mức chi tiêu tối đa cho một chiến dịch quảng cáo. Khi đạt đến giới hạn này, quảng cáo sẽ ngừng hiển thị.
  • Tương tác (Interaction): Là hành động mà người dùng thực hiện trên quảng cáo, bao gồm click, like, share, và comment.
  • Conversions (Chuyển đổi): Hành động cụ thể mà người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo, ví dụ như mua hàng hoặc để lại thông tin.
  • CPL (Cost Per Lead) : Chi phí trung bình để tạo ra một khách hàng tiềm năng.
  • Delivery (Phân phối): Quá trình hiển thị quảng cáo đến đối tượng cụ thể.
  • Impressions (Lượt hiển thị): Số lần quảng cáo xuất hiện trên newsfeed của người dùng.
  • Lead Generation (Tạo khách hàng tiềm năng): Chiến dịch quảng cáo để tìm kiếm khách hàng tiềm năng.

Leads chính là khách hàng tiềm năng trong thuật ngữ Facebook Ads

  • Link Clicks (Lượt nhấp vào liên kết): Số lần người dùng nhấp vào liên kết trong quảng cáo.
  • Lookalike Audiences (Tệp đối tượng tương tự): Tệp người dùng có đặc điểm tương tự với một tệp người dùng gốc.
  • Objective (Mục tiêu): Mục tiêu của chiến dịch quảng cáo, được chọn từ các mục tiêu mà Facebook đề xuất.
  • Pixel (Đoạn mã theo dõi): Mã được lấy từ tài khoản quảng cáo để theo dõi hành vi người dùng trên website.
  • Placement (Vị trí hiển thị): Nơi quảng cáo sẽ xuất hiện, có thể được điều chỉnh khi tạo chiến dịch.
  • Video average watch time (Thời lượng xem trung bình của video): Chỉ số thời lượng xem trung bình của người dùng với một video quảng cáo.

Vừa rồi là 32 thuật ngữ Facebook Ads thông dụng nhất trong những năm vừa qua. Nhìn chung, việc nắm vững các thuật ngữ quảng cáo Facebook đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng chiến lược quảng cáo thành công và hiệu quả. Hãy thường xuyên theo dõi Zafago để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Đánh giá bài viết

Huỳnh Tuấn Cảnh

Senior Content Specialist @ Zafago

Tôi là Tuấn Cảnh, content writer về lĩnh vực Digital Marketing tại Zafago - Performance Agency với 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Với niềm đam mê viết lách và khả năng nắm bắt...

Bài Viết Liên Quan

Bài Viết Mới Nhất

Tư vấn