TOP 60 Thuật ngữ Marketing thông dụng mà bất kì Marketer nào cũng phải biết

Cập nhật ngày: 10 Tháng Mười Một, 2023

Hiểu rõ các thuật ngữ marketing cơ bản là chìa khóa quan trọng cho những người mới dấn thân vào lĩnh vực này. Bạn sẽ dễ dàng tương tác và học hỏi từ đồng nghiệp, cũng như hiểu rõ hơn về chiến lược tổng thể của doanh nghiệp nếu biết được 60 thuật ngữ ngành marketing trong bài viết bên dưới. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu chi tiết về các thuật ngữ quan trọng này ngay nhé!

Mục lục

Các thuật ngữ marketing căn bản

1. Digital Marketing – Tiếp thị kỹ thuật số

Tiếp thị kỹ thuật số là một chiến lược quảng cáo sử dụng nền tảng số hóa như trang web, mạng xã hội, email, và quảng cáo trực tuyến để gia tăng sự mua hàng từ khách hàng.

>> Tổng quan về Digital Marketing cho người mới bắt đầu

2. Brand Positioning – Định vị thương hiệu

Định vị thương hiệu là nền tảng chiến lược quan trọng, đánh dấu sự khác biệt và giá trị đặc biệt của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.

Thuật ngữ marketing Brand Positioning - Định vị thương hiệu
Thuật ngữ marketing Brand Positioning – Định vị thương hiệu

3. Brand Awareness – Nhận diện thương hiệu

Brand Awareness ( Nhận diện thương hiệu) là mức độ mà một thương hiệu được nhận biết và ghi nhớ bởi khách hàng trong thị trường. Nó không chỉ là việc thương hiệu xuất hiện trước mắt mọi người mà còn liên quan đến cách thức thương hiệu gắn kết với cảm xúc và giá trị của khách hàng. Tính nhận thức về thương hiệu có thể được xây dựng qua nhiều phương tiện khác nhau như truyền thanh, thiết kế hình ảnh, và mạng xã hội. Bao gồm các yếu tố như sau: 

  • Nhớ lại tên thương hiệu: Đây là mức độ kết nối giữa tên thương hiệu và loại hình sản phẩm. 
  • Nhận ra tên thương hiệu: Khách hàng có khả năng nhận ra thương hiệu khi bắt gặp các đặc trưng như màu sắc và logo của thương hiệu.

>> Tổng quan về Branding Awareness và bí quyết xây nhận diện thương hiệu

4. Buyer Persona – Chân dung khách hàng

Persona( hay Buyer Persona) là một hình ảnh mô tả và đặc điểm chi tiết về khách hàng mục tiêu của một doanh nghiệp. Bao gồm thông tin như độ tuổi, giới tính, sở thích, nhu cầu mua sắm, và thậm chí là mục tiêu, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng mà họ đang muốn tiếp cận. Buyer Persona là công cụ quan trọng để cá nhân hóa chiến lược tiếp thị và tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.

Thuật ngữ ngành marketing Buyer Persona - Chân dung khách hàng
Buyer Persona – Chân dung khách hàng

5. Customer Insight

Customer Insight, hay insight khách hàng, là sự hiểu biết sâu sắc về hành vi, ý kiến, và nhu cầu thầm kín của khách hàng dựa trên dữ liệu và thông tin thu thập từ các tương tác và trải nghiệm của họ với thương hiệu. Việc phân tích Insight khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu mà còn tạo cơ hội để cá nhân hóa chiến lược kinh doanh. Từ đó, cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp với mong muốn và kỳ vọng của họ.

6. Outbound Marketing

Outbound Marketing là chiến lược tiếp thị truyền thống, trong đó doanh nghiệp chủ động tiếp cận khách hàng thông qua các kênh quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên truyền hình, radio, quảng cáo in ấn, hay các chiến dịch email tiếp thị. Khác với Inbound Marketing, Outbound Marketing đặt trọng điểm vào việc đưa thông điệp quảng cáo đến đối tượng mục tiêu mà không yêu cầu họ tìm kiếm thông tin tự nhiên. Đây là một phương tiện hiệu quả để tăng cường sự nhận thức về thương hiệu và thu hút sự chú ý từ đám đông lớn.

7. Inbound Marketing

Inbound Marketing là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách tạo ra nội dung giá trị và có ý nghĩa. Thay vì chủ động quảng cáo trực tiếp cho sản phẩm hay dịch vụ, Inbound Marketing tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích, giải đáp vấn đề của khách hàng, và tạo ra trải nghiệm tích cực qua nội dung trực tuyến. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc và tạo sự tin tưởng từ phía khách hàng, đồng thời tăng cường nhận thức về thương hiệu trong tầm nhìn của họ.

>> Sự khác biệt giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing

Sự khác biệt giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing
Sự khác biệt giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing

8. Public Relations – PR

Thuật ngữ marketing Public Relations có nghĩa là Quan hệ Công chúng và thường được viết tắt là PR. Public Relations tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân với cộng đồng, khách hàng, và công chúng. Mục tiêu của PR là tạo ra hình ảnh tích cực, tăng cường uy tín, và quản lý thông tin để tạo ra sự hiểu biết và hỗ trợ từ phía cộng đồng và khách hàng. Các hoạt động PR bao gồm việc tổ chức sự kiện, phát ngôn, quản lý kỳ vọng, và duy trì mối liên kết vững chắc với các bên liên quan.

9. Return on Investment – ROI

Thuật ngữ marketing cơ bản này là một chỉ số đo lường hiệu suất tài chính của một đầu tư. Nó được tính bằng cách so sánh lợi nhuận hoặc giá trị thu được từ đầu tư với chi phí ban đầu của nó.

10. Case Study

Case study là công cụ xuất sắc để chia sẻ với công chúng giá trị đích thực của sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp. Khi biên soạn và phân tích một cách xuất sắc các case study, bạn có khả năng làm nổi bật những thành công của mình, tạo niềm tin từ phía khách hàng tiềm năng, và khuấy động lòng trung thành, biến họ thành những đối tác quý báu của bạn.

11. Marketing Funnel

Marketing Funnel, hay phễu tiếp thị, là  mô tả quá trình chuyển đổi khách hàng từ việc biết đến thương hiệu đến việc mua sắm sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ. Nó chia thành các giai đoạn khác nhau, từ trên xuống dưới, bao gồm: Awareness (Nhận thức), Interest (Sự quan tâm), Desire (Ham muốn), và Action (Hành động).

Marketing Funnel là phễu khách hàng ở từng giai đoạn trong hành trình mua hàng
Marketing Funnel là phễu khách hàng ở từng giai đoạn trong hành trình mua hàng

12. Growth Marketing- Tiếp thị tăng trưởng

Growth Marketing là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tối ưu hóa và tăng trưởng liên tục trong môi trường kinh doanh. Đối với Growth Marketing, không chỉ là vấn đề của bộ phận tiếp thị, mà còn là trách nhiệm của toàn bộ tổ chức. Nó chú trọng vào việc áp dụng các chiến lược thử nghiệm, phân tích dữ liệu, và tối ưu hóa quy trình tiếp thị để đạt được mục tiêu tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả. Growth Marketing thường liên quan chặt chẽ đến việc tìm kiếm cơ hội mới, tối ưu hóa chu kỳ tiếp thị, và tăng cường giá trị từ khách hàng hiện tại.

13. Demand Generation – Tạo nhu cầu

Demand Generation là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và kích thích nhu cầu và quan tâm từ phía khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính của Demand Generation là tạo ra sự quan tâm, tăng cường nhận thức về thương hiệu, và khuyến khích hành động từ phía đối tượng mục tiêu.

14.  Revenue Performance Management 

Revenue Performance Management (RPM) là một chiến lược quản lý tổng thể, tập trung vào việc tối ưu hóa doanh thu của doanh nghiệp. RPM liên quan chặt chẽ đến quy trình tiếp thị, bán hàng, và dịch vụ khách hàng để đảm bảo mỗi bước đều đóng góp vào mục tiêu chung của việc tăng cường doanh thu. Bằng cách này, RPM tạo ra một hệ thống tích hợp để theo dõi, đánh giá, và cải thiện hiệu suất toàn diện của doanh nghiệp.

15. Flywheel

Thuật ngữ Marketing Flywheel là một mô hình hoạt động trong chiến lược kinh doanh, tiếp thị, và dịch vụ khách hàng.Khác với mô hình truyền thống như Marketing Funnel, Flywheel đặt khách hàng ở trung tâm và thúc đẩy sự quay vòng liên tục bằng cách tối ưu hóa trải nghiệm của họ qua từng giai đoạn của quá trình. Mục tiêu là tạo ra một lực quay liên tục thông qua sự hài lòng của khách hàng, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng tự nhiên và bền vững.

Flywheel là một thuật ngữ ngành marketing
Flywheel là một thuật ngữ ngành marketing

16. Lead Nurturing – Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng

Lead nurturing, hay nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, là quá trình tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua các giai đoạn của họ trong hành trình mua hàng. Mục tiêu là cung cấp thông tin, giá trị, và hỗ trợ để khuyến khích họ tiến về quyết định mua và trở thành khách hàng.

17. Ideal Customer Profile (ICP – Hồ sơ khách hàng lý tưởng)

Ideal Customer Profile (ICP), hay Hồ sơ Khách hàng Lý tưởng, là một mô tả chi tiết về đặc điểm, nhu cầu và tính cách của khách hàng mà doanh nghiệp định hướng mục tiêu. ICP giúp xác định đối tượng khách hàng có khả năng cao nhất để hợp nhất với sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và bán hàng.

ICP là thuật ngữ marketing cơ bản
ICP là thuật ngữ marketing cơ bản

18. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)

Tiếp thị truyền miệng là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực marketing. Đây là một chiến lược tiếp thị dựa trên việc tạo ra và duy trì sự hài lòng của khách hàng để họ chia sẻ trải nghiệm tích cực với người khác. Qua việc tận dụng lợi thế của đánh giá và gợi ý từ cộng đồng, WOM tạo ra sự tin tưởng và tăng khả năng chuyển đổi.

Thuật ngữ marketing Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)
Thuật ngữ marketing Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)

Các thuật ngữ cơ bản trong Digital Marketing

19. A/B Testing

A/B Testing, hay còn được gọi là Split Testing hoặc Bucket Testing, là phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web, email, quảng cáo, hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn.

20. Bounce Rate

Bounce Rate, hoặc tỷ lệ thoát trang, là phần trăm lượt truy cập chỉ xem một trang duy nhất trên trang web sau đó rời đi mà không tương tác với bất kỳ nội dung khác.

21. Call to Action (CTA)

Call To Action (CTA) thường được sử dụng để kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện các hành động cụ thể, như nhấp để gọi điện đến tổng đài để được tư vấn, nhấp vào liên kết để đăng ký mua hàng, hoặc chuyển đến trang web hoặc trang web khác.

Thuật ngữ marketing - Call To Action kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện những hành động
Thuật ngữ marketing – Call To Action kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện những hành động

22. Click-Through Rate (CTR)

Click-Through Rate (CTR) là một tỷ lệ được tính dựa trên số lần người xem nhấp vào một liên kết cụ thể so với tổng số lần liên kết đó được hiển thị. Đối với chiến dịch quảng cáo, CTR là tỷ lệ giữa số lần nhấp chuột và số lần quảng cáo hoặc liên kết của bạn được hiển thị, thể hiện hiệu suất của chiến dịch và ảnh hưởng đến yếu tố SEO trên SERPs.

23. Churn Rate

Churn Rate là tỉ lệ mất mát khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Churn Rate thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp trong việc giữ chân và duy trì khách hàng, làm cơ sở để phát triển chiến lược giữ chân và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

24. Cost Per Lead

Cost Per Lead (CPL) là chi phí trung bình mà một doanh nghiệp phải chi trả để có được một thông tin liên hệ (lead) mới từ một khách hàng tiềm năng. CPL là một chỉ số quan trọng trong tiếp thị kỹ thuật số, giúp đánh giá hiệu suất và hiệu quả của chiến lược tiếp thị trong việc thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành lead.

Công thức tính Cost Per Lead (CPL)

25. Content Audit

Content Audit (kiểm toán nội dung) là công việc kiểm tra, chỉnh sửa và làm mới nội dung cũ, kém chất lượng để cung cấp thông tin hữu ích nhất cho người dùng. Ví dụ, Content Audit trên trang web giúp thay đổi toàn diện chất lượng nội dung, mang lại giá trị hơn cho độc giả và cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

26.  Thank You Page

Thank You Page (Trang cảm ơn) là một trang web đặc biệt được hiển thị cho người dùng sau khi họ đã thực hiện một hành động cụ thể, như đăng ký, mua hàng, hoặc điền mẫu. Trang này thường chứa thông điệp cảm ơn và thông tin chi tiết về giao dịch hoặc hành động mà người dùng vừa thực hiện. Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng để cung cấp thông tin thêm, khuyến mãi hoặc liên kết đến các nội dung khác trên trang web. 

27 Conversion Rate

Conversion Rate (viết tắt là CR hoặc CVR) là tỷ lệ phần trăm được tính dựa trên số lượng người thực hiện chuyển đổi trên tổng số người tiếp cận với chiến dịch.

28. Keyword

Keyword là những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin trên Internet. 

29. Landing Page

Landing page, hay còn được gọi là trang đích, là một trang web độc lập được thiết kế với mục đích và mục tiêu cụ thể. Trang này thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo để chuyển hướng người dùng từ các nguồn khác nhau đến một trang tập trung vào một ưu điểm cụ thể, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Mục tiêu của landing page là tạo ra sự tương tác hoặc chuyển đổi từ phía người dùng, chẳng hạn như việc đăng ký, mua hàng, hoặc điền mẫu thông tin.

Landing Page là một trang web được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo
Landing Page là một trang web được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo

30. Lead

Lead là một thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị và bán hàng, chỉ đến một tổ chức hoặc cá nhân đã thể hiện sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Một lead có thể là khách hàng tiềm năng hoặc người có khả năng mua hàng trong tương lai. Quá trình quản lý lead thường bao gồm việc thu thập thông tin liên lạc và theo dõi các tương tác để chuyển đổi lead thành khách hàng.

31. Marketing Automation

Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị) là quá trình sử dụng các công nghệ và phần mềm để tự động hóa các hoạt động tiếp thị, quảng cáo và bán hàng. Thông qua việc lên kế hoạch và triển khai tự động, marketing automation giúp doanh nghiệp tối ưu hóa và hiệu quả hóa các chiến lược tiếp thị của mình. 

Các công cụ marketing automation thường được sử dụng để tự động hóa gửi email, quản lý chiến dịch truyền thông, theo dõi hành vi khách hàng, và nhiều hoạt động khác để tối ưu hóa quá trình chuyển đổi và giữ chân khách hàng.

Marketing Automation - thuật ngữ trong lĩnh vực Digital Marketing
Marketing Automation – thuật ngữ trong lĩnh vực Digital Marketing

32. Marketing Qualified Lead

Marketing Qualified Lead (MQL) là thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị, đặc biệt là trong quy trình xử lý khách hàng. Một MQL là một khách hàng tiềm năng mà theo đánh giá của bộ phận tiếp thị, có khả năng cao để trở thành một khách hàng thực sự.

Khi một người tiêu dùng thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, thường qua việc tương tác với nội dung tiếp thị, thực hiện các hành động như tải xuống tài liệu, đăng ký nhận bản tin, hoặc tham gia webinar, họ có thể được xem xét là MQL. Điều này đồng nghĩa với việc họ đã thể hiện những dấu hiệu đủ mạnh mẽ để bộ phận tiếp thị coi họ là người có tiềm năng mua hàng.

33. Search Engine Marketing (SEM)

Search Engine Marketing (SEM) là một chiến lược tiếp thị trực tuyến mà doanh nghiệp sử dụng để tăng hiển thị và quảng cáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ của họ trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs). SEM bao gồm việc sử dụng các chiến lược quảng cáo trả tiền để đảm bảo rằng các thông tin về doanh nghiệp xuất hiện một cách nổi bật khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Các hoạt động SEM thường bao gồm Google Ads và Bing Ads, nơi doanh nghiệp trả tiền để quảng cáo thông tin của họ trên trang kết quả tìm kiếm. Chiến lược này giúp tăng khả năng hiển thị và thu hút sự chú ý từ người tìm kiếm có liên quan.

SEM là thuật ngữ cơ bản trong digital marketing
SEM là thuật ngữ cơ bản trong digital marketing

34. Search Engine Optimization (SEO)

Search Engine Optimization (SEO) là một chiến lược tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất và vị trí của một trang web trên các công cụ tìm kiếm. Mục tiêu của SEO là tăng cường khả năng xuất hiện tự nhiên của một trang web trong kết quả tìm kiếm, đặc biệt là trên các trang kết quả không trả tiền. 

Các chiến lược SEO bao gồm việc tối ưu hóa nội dung, cấu trúc trang web, tăng chất lượng liên kết, và sử dụng từ khóa một cách hiệu quả. Bằng cách này, SEO giúp trang web thu hút lượng truy cập chất lượng từ người tìm kiếm, tăng sự thấy thế trực tuyến và cải thiện trải nghiệm người dùng.

35. Wireframes

Wireframes là bản vẽ hay mô phỏng đơn giản về cấu trúc và bố cục của một trang web hoặc ứng dụng, thường được tạo ra trong quá trình thiết kế giao diện (UI/UX design). Wireframes không chứa thông tin chi tiết về màu sắc, hình ảnh, hoặc nội dung cụ thể, nhưng tập trung vào việc mô tả vị trí và kích thước của các phần tử chính như nút, ô nhập liệu, và vùng nội dung.

36. Paid Search

Paid Search (Tìm kiếm trả phí) là một chiến lược tiếp thị trực tuyến trong đó doanh nghiệp trả tiền cho công cụ tìm kiếm để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của họ xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Khi người dùng nhập các từ khóa liên quan vào công cụ tìm kiếm, các quảng cáo trả phí sẽ xuất hiện ở phần đầu hoặc cuối trang kết quả, được đánh dấu để phân biệt với các kết quả tự nhiên không trả phí.

37. Responsive Web Design

Responsive Web Design (RWD) là một phong cách thiết kế web hiện đại, được tạo ra để làm cho trang web có khả năng đáp ứng và thích ứng với nhiều thiết bị và kích thước màn hình khác nhau. Thay vì tạo ra các phiên bản riêng biệt cho máy tính, máy tính bảng và điện thoại di động, RWD sử dụng các kỹ thuật CSS (Cascading Style Sheets) linh hoạt để tự động điều chỉnh giao diện và bố cục của trang web để phản ánh kích thước và đặc tính của thiết bị mà người dùng đang sử dụng.

RWD - Tối ưu trên mọi thiết bị
RWD – Tối ưu trên mọi thiết bị

Các thuật ngữ Marketing cơ bản về tiếp thị khách hàng

38. Customer Retention

Customer Retention( Giữ chân khách hàng) là chiến lược của doanh nghiệp nhằm giữ chân và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại. Mục tiêu của Customer Retention là tăng cường sự trung thành, giảm tỷ lệ mất mát khách hàng, và tạo ra giá trị lâu dài. 

Điều này bao gồm các hoạt động như cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng cố định, và xây dựng các chương trình khuyến mãi để khuyến khích sự quay lại.

Thuật ngữ marketing- Customer Retention

39. Customer Acquisition

Thuật ngữ ngành marketing Customer Acquisition có nghĩa “Thu hút khách hàng” là quá trình thu hút và có được khách hàng mới cho doanh nghiệp. Mục tiêu của Customer Acquisition là tăng cường cơ sở khách hàng và mở rộng doanh số bán hàng.

40. Customer Success

Customer Success là một chiến lược và quy trình cung cấp hỗ trợ liên tục và giúp đỡ cho khách hàng sau khi họ đã sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Mục tiêu của Customer Success là tối ưu hóa giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm, đồng thời tạo ra sự hài lòng và trung thành.

41. Customer Journey

Customer Journey là hành trình mà khách hàng trải qua từ khi biết đến thương hiệu đến khi thực hiện hành động mua sắm hoặc sử dụng. Từ quảng cáo truyền thông đến trải nghiệm trực tuyến và offline, mỗi giai đoạn của hành trình này ảnh hưởng đến quyết định mua sắm và lòng trung thành của khách hàng. Phân tích Customer Journey giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về khách hàng và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị để tạo ra trải nghiệm tốt nhất.

Thuật ngữ marketing - Customer Journey là bản đồ hành trình của khách hàng
Thuật ngữ marketing – Customer Journey là bản đồ hành trình của khách hàng

Các thuật ngữ cơ bản trong Content Marketing

42. Backlink

Backlink là một đường liên kết từ một trang web khác đến trang web của bạn. Backlink thường được xem là một yếu tố quan trọng trong chiến lược SEO  vì chúng có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy và thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm. 

43. Blog

Blog là một phần của trang web thường xuyên được cập nhật với các bài viết mới. Các bài viết trên blog thường mang tính cá nhân, chia sẻ thông tin, ý kiến, hoặc kiến thức về một đề tài cụ thể. Viết blog giúp tăng thêm lượt truy cập vào website và gia tăng cơ hội bán hàng. 

Blog là một phần của trang web thường xuyên được cập nhật với các bài viết mới
Blog là một phần của trang web thường xuyên được cập nhật với các bài viết mới

44. Content Management System (CMS)

Content Management System (CMS) là một công cụ quản lý nội dung, giúp tổ chức và kiểm soát mọi khía cạnh của trang web một cách thuận lợi. Bằng cách cung cấp giao diện đơn giản và hiệu quả, CMS cho phép người quản trị dễ dàng thêm, sửa, xóa nội dung, hình ảnh, video và các tài liệu khác mà không cần kiến thức kỹ thuật sâu rộng. Giúp tiết kiệm thời gian, chi phí vận hành và đảm bảo sự linh hoạt và hiệu suất cao trong quản lý thông tin trực tuyến.

45. Content Marketing Funnel

Content Marketing Funnel, còn được biết đến với tên gọi “phễu marketing” hoặc “phễu bán hàng bằng content,” là một cấu trúc tổ chức hệ thống content để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng. Được xây dựng theo từng bước trong hành trình của khách hàng, phễu này sử dụng các loại content đa dạng để tạo ấn tượng, xây dựng mối quan hệ, và hướng dẫn khách hàng. 

46. Content Metrics

Là một thuật ngữ marketing cho bộ chỉ số đo lường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của chiến lược nội dung tiếp thị. Nó không chỉ giới hạn trong việc đặt ra mục tiêu cho chiến dịch, mà còn bao gồm việc thu thập và phân tích các chỉ số thực tế sau một khoảng thời gian nhất định.

47. Distribution Plan

Thuật ngữ marketing căn bản này định rõ cách nội dung sẽ được phân phối đến đối tượng mục tiêu. Bao gồm việc xác định các kênh phân phối như mạng xã hội, email marketing, và các nền tảng truyền thông, đồng thời thiết lập một chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu tiếp thị.

48. Earned Media

Earned Media là sản phẩm của việc hiệu quả hóa cả hai phương tiện Paid Media và Owned Media trong chiến lược Digital Marketing. Nó thực chất là tiếng nói của cộng đồng, sự tương tác, và ý kiến phản hồi mà người dùng gửi đến thương hiệu.

Earned Media sự kết hợp cả hai phương tiện Paid Media và Owned Media
Earned Media sự kết hợp cả hai phương tiện Paid Media và Owned Media

49. Owned Media

Owned Media bao gồm tất cả các phương tiện truyền thông và nội dung do doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát. Đối với Owned Media, doanh nghiệp có quyền quản lý nội dung và tạo ra trải nghiệm tương tác với khách hàng theo cách mà họ mong muốn. Điều này giúp tăng cường sự kiểm soát và tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu.

50. Paid Media

Paid Media là những chiến lược quảng cáo mà doanh nghiệp phải trả tiền để thực hiện, nhưng đảm bảo sự xuất hiện trong các vị trí quảng cáo trả phí trên các nền tảng như Google, Facebook, và các kênh truyền hình. Sử dụng Paid Media thường đi kèm với việc chi trả một khoản phí để đạt được hiệu suất quảng cáo và tăng cường khả năng quảng bá của thương hiệu.

51. Editorial Calendar

Thuật ngữ marketing này là một công cụ lên lịch giúp tổ chức và điều chỉnh các chiến lược xuất bản nội dung, đồng thời đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả. Bao gồm việc lên kế hoạch cho bài viết blog, bài báo, video, hay bất kỳ loại nội dung nào khác.

52. Guest Post

Guest Post là thuật ngữ marketing dùng để mô tả hành động viết và đăng bài trên trang web đối tác, nhằm cung cấp thông tin hữu ích và xây dựng liên kết, thương hiệu, hoặc tạo dựa nền tảng tác giả. Góp phần làm phong phú nội dung trang web, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường uy tín trực tuyến của bạn.

53. Infographics

Infographics là công cụ mạnh mẽ để truyền đạt thông tin phức tạp một cách trực quan và hấp dẫn. Bằng cách sử dụng hình ảnh và dữ liệu, Infographics tăng cường sức hấp dẫn và hiệu suất của nội dung.

Infographics là cách sử dụng hình ảnh và dữ liệu để tăng cường sức hấp dẫn nội dung
Infographics là cách sử dụng hình ảnh và dữ liệu để tăng cường sức hấp dẫn nội dung

54. On-Site Content

Thuật ngữ marketing này có nghĩa là nội dung trực tuyến. Bao gồm mọi thứ từ bài đăng trên blog đến trang sản phẩm và tài liệu hướng dẫn trên trang web chính của doanh nghiệp. Nó tạo ra trải nghiệm đồng nhất và đặt nền tảng cho việc giữ chân khách hàng trên trang web.

55. Off-Site Content

Ngược lại, Off-Site Content là thuật ngữ chỉ những nội dung xuất bản trên các nền tảng không thuộc sở hữu của doanh nghiệp. Bao gồm các loại nội dung được đăng trên các trang web khác, bài viết trên blog của bên thứ ba, bài đánh giá, hoặc các nội dung chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội.

56. Unique Visitors per Month (UVM)

UVM là một chỉ số đo lường lượng người truy cập duy nhất trên trang web trong một tháng cụ thể. Đây là một thước đo quan trọng để đánh giá sức hấp dẫn và đa dạng của độc giả hoặc khách hàng tiềm năng

57. Webinar

Webinar là thuật ngữ marketing viết tắt của “web seminar”, một sự kiện trực tuyến nơi người tham gia có thể tham gia, theo dõi, và thậm chí tương tác qua internet. Thường được sử dụng cho các buổi thảo luận, đàm thoại, hoặc hướng dẫn trực tuyến.

Webinar là thuật ngữ viết tắt của web seminar
Webinar là thuật ngữ viết tắt của web seminar

58. Website Traffic

Website Traffic đo lường lượng người truy cập trang web trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ quan tâm và tương tác từ cộng đồng online.

59. Whitepaper

Whitepaper là một tài liệu chuyên sâu, thường được sử dụng để cung cấp thông tin, nghiên cứu, và giải pháp chi tiết về một vấn đề hoặc ngành cụ thể. Thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh để thuyết phục và chia sẻ kiến thức chuyên sâu.

60. Brainstorm

Brainstorm hay còn gọi là “động não”, là một phương pháp tạo ra những sáng kiến hay cách giải quyết cho một vấn đề. Brainstorm là phương pháp được dùng để khai thác và tạo ra nhiều sáng kiến cho một vấn đề.

Brainstorming không đơn giản chỉ là ngồi xuống và suy nghĩ. Sẽ có lúc bạn suy nghĩ đến mấy ngày liền cũng chẳng đưa ra một đáp án chính xác.

Tổng kết

Vừa rồi là tổng hợp 60 thuật ngữ marketing thông dụng mà tất cả các Marketer nên nắm vững. Hãy ghi chú tất cả những thuật ngữ marketing căn bản này để dễ dàng theo dõi và tra cứu khi cần thiết. Bạn sẽ thấy chúng là những công cụ hữu ích, giúp tăng hiệu quả trong mọi chiến lược tiếp thị và quảng bá của doanh nghiệp. 

Hãy theo dõi Zafago Agency để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích cũng như kiến thức chuyên môn về Digital Marketing bạn nhé!

Đánh giá bài viết
Array

BÌNH LUẬN VỀ BÀI VIẾT

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tư vấn