Retargeting là gì? Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng?

Retargeting là gì? Retargeting như thế nào để không ‘ám ảnh’ khách hàng?

Cập nhật mới nhất: 15/05/2025 | Tác giả: Huỳnh Tuấn Cảnh

Bản chất của retargeting là giúp thương hiệu kết nối lại với những người đã từng ghé thăm website hoặc tương tác với thương hiệu của bạn. Thay vì chỉ tập trung vào việc tiếp cận khách hàng mới, chiến lược này nhận ra giá trị to lớn từ những khách hàng đã bày tỏ sự quan tâm nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng. Tuy nhiên, ranh giới giữa một chiến dịch retargeting hiệu quả và sự làm phiền khách hàng rất mong manh, đòi hỏi sự tinh tế trong cách triển khai.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng chiến lược retargeting hiệu quả.

Retargeting là gì? Vì sao nó trở nên quan trọng?

Trước khi đi vào chi tiết cách triển khai, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm retargeting, lợi ích của nó, và làm thế nào để phân biệt nó với các hình thức quảng cáo khác.

Hiểu về retargeting

Retargeting (còn được gọi là remarketing) là hình thức quảng cáo nhắm đến những người dùng đã từng tương tác với thương hiệu của bạn trước đó. Cụ thể, đó là những người đã truy cập website, thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất giao dịch, hoặc đã tương tác với nội dung trên mạng xã hội của bạn. Bằng cách sử dụng cookie hoặc các công nghệ theo dõi khác, retargeting cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo cá nhân hóa cho những người dùng này khi họ duyệt web, sử dụng mạng xã hội, hoặc thực hiện các hoạt động trực tuyến khác.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (2)

Điểm mạnh của retargeting nằm ở khả năng nhắc nhở người dùng về sản phẩm họ đã quan tâm, mang họ quay lại quy trình mua hàng và tăng cơ hội chuyển đổi. Khác với quảng cáo thông thường chủ yếu nhắm vào đối tượng mới, retargeting tập trung vào việc “hâm nóng” mối quan hệ với những khách hàng đã có sẵn mức độ quan tâm nhất định.

Trong thực tế, retargeting hoạt động thông qua việc đặt một đoạn mã JavaScript (thường được gọi là “pixel” hoặc thẻ “tag”) vào website của bạn. Khi người dùng truy cập, pixel này sẽ đặt cookie vào trình duyệt của họ, cho phép nền tảng quảng cáo (như Facebook, Google, hay TikTok) nhận diện họ và hiển thị quảng cáo phù hợp khi họ truy cập các trang web hoặc nền tảng khác trong mạng lưới quảng cáo.

Lợi ích của retargeting

Retargeting mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp, góp phần vào việc tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch marketing và tăng doanh thu. Dưới đây là những lợi ích chính mà retargeting có thể mang lại:

Đầu tiên, retargeting giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nhắc nhở khách hàng tiềm năng về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã từng quan tâm. Trong môi trường số hiện nay, người dùng thường bị phân tâm bởi vô số thông tin, và việc nhắc nhở nhẹ nhàng có thể là yếu tố quyết định giúp họ đưa ra quyết định mua hàng. Theo nghiên cứu, tỷ lệ chuyển đổi trung bình của retargeting cao gấp 3-5 lần so với quảng cáo thông thường, chứng tỏ hiệu quả vượt trội của phương pháp này.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (3)

Thứ hai, retargeting giúp giảm chi phí quảng cáo (CPA – Cost Per Acquisition) bằng cách tập trung ngân sách vào đối tượng đã có sẵn mức độ quan tâm, thay vì phải tiếp cận một lượng lớn đối tượng mới. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chi phí quảng cáo ngày càng tăng trên các nền tảng số. Nhiều doanh nghiệp ghi nhận mức giảm CPA từ 20-40% khi áp dụng retargeting một cách hiệu quả.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (4)

Thứ ba, retargeting tạo cơ hội để doanh nghiệp xây dựng thương hiệu trong tâm trí khách hàng thông qua việc hiển thị nhiều lần. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải kiểm soát tần suất hiển thị để tránh gây phản cảm. Các nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng cho thấy cần trung bình 7-8 lần tiếp xúc với thương hiệu trước khi người dùng đưa ra quyết định mua hàng, và retargeting là công cụ hiệu quả để đạt được điều này.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (5)

Ngoài ra, retargeting còn cho phép doanh nghiệp tạo các thông điệp quảng cáo cá nhân hóa dựa trên hành vi cụ thể của người dùng. Ví dụ, bạn có thể hiển thị quảng cáo khác nhau cho người đã xem sản phẩm, người đã thêm vào giỏ hàng, hoặc người đã hoàn thành giao dịch. Khả năng cá nhân hóa này giúp tăng tính liên quan của quảng cáo, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng hiệu quả chiến dịch.

Phân biệt Retargeting với Brand Awareness Ads

Để triển khai retargeting hiệu quả, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa nó với các hình thức quảng cáo khác, đặc biệt là Brand Awareness Ads. Sự hiểu biết này sẽ giúp bạn xác định đúng mục tiêu và chiến lược cho từng loại chiến dịch.

Brand Awareness Ads (Quảng cáo nâng cao nhận diện thương hiệu) tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và nhận diện thương hiệu trong tâm trí khách hàng tiềm năng. Loại quảng cáo này hướng đến đối tượng rộng, bao gồm cả những người chưa từng biết đến thương hiệu của bạn trước đây. Mục tiêu chính là để nhiều người biết đến thương hiệu, khiến họ nhớ và nhận ra nó trong tương lai. Brand Awareness Ads thường sử dụng những thông điệp tổng quát về giá trị cốt lõi, câu chuyện thương hiệu, hoặc lợi ích tổng thể của sản phẩm/dịch vụ.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (6)

Ngược lại, Retargeting tập trung vào việc thúc đẩy chuyển đổi từ những người đã có sẵn mức độ quan tâm nhất định. Đối tượng của retargeting hẹp hơn nhưng có giá trị cao hơn vì họ đã thể hiện hành vi quan tâm cụ thể. Thông điệp trong retargeting thường cụ thể và cá nhân hóa, liên quan trực tiếp đến sản phẩm mà người dùng đã xem hoặc hành động mà họ đã thực hiện trên website.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (7)

Về vị trí trong phễu marketing, Brand Awareness Ads nằm ở phần trên của phễu (top-of-funnel), nhắm đến việc thu hút khách hàng tiềm năng vào phễu. Retargeting nằm ở phần giữa và cuối phễu (middle and bottom-of-funnel), tập trung vào việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và thúc đẩy họ hoàn thành giao dịch.

Hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn phân bổ ngân sách và xây dựng chiến lược phù hợp cho từng giai đoạn của phễu marketing. Một chiến lược marketing toàn diện thường kết hợp cả hai loại quảng cáo: Brand Awareness Ads để thu hút khách hàng mới vào phễu, và retargeting để tối đa hóa tỷ lệ chuyển đổi từ những khách hàng đã quan tâm.

Chiến lược Retargeting trên Facebook

Facebook với hơn 3 tỷ người dùng hàng tháng, cung cấp một trong những nền tảng retargeting mạnh mẽ nhất cho các nhà marketing. Hãy tìm hiểu cách triển khai chiến lược retargeting hiệu quả trên các nền tảng này.

Cài đặt Facebook Pixel đúng cách

Facebook Pixel là công cụ theo dõi cần thiết phải được thiết lập trước khi bắt đầu bất kỳ chiến dịch retargeting nào trên Facebook và Instagram. Đây là một đoạn mã JavaScript được thêm vào trang web của bạn, cho phép theo dõi hành vi người dùng và kết nối dữ liệu này với tài khoản quảng cáo Facebook của bạn.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (8)

Điều quan trọng không chỉ là cài đặt pixel cơ bản, mà còn phải thiết lập sự kiện chuyển đổi (conversion events) để theo dõi các hành động cụ thể của người dùng. Các sự kiện quan trọng cần theo dõi bao gồm:

  1. ViewContent: Khi người dùng xem trang sản phẩm hoặc dịch vụ
  2. AddToCart: Khi người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  3. InitiateCheckout: Khi người dùng bắt đầu quy trình thanh toán
  4. Purchase: Khi người dùng hoàn thành giao dịch

Việc thiết lập đúng các sự kiện này không chỉ cho phép bạn tạo các đối tượng retargeting chi tiết mà còn giúp đo lường hiệu quả chiến dịch và tối ưu hóa quảng cáo theo thời gian thực.

Tạo Custom Audience phù hợp

Sau khi cài đặt Facebook Pixel, bước tiếp theo là tạo các Custom Audience (Đối tượng tùy chỉnh) để nhắm mục tiêu trong chiến dịch retargeting. Custom Audience cho phép bạn tiếp cận lại những người đã tương tác với thương hiệu của bạn theo nhiều cách khác nhau.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (9)

Một trong những loại Custom Audience phổ biến nhất là “Website Visitors” – những người đã truy cập website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 30, 60 hoặc 90 ngày qua. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả, bạn nên phân đoạn đối tượng này thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên hành vi cụ thể. Ví dụ:

  • Người đã xem trang sản phẩm nhưng chưa thêm vào giỏ hàng
  • Người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán
  • Người đã hoàn thành giao dịch (để cross-sell hoặc upsell)
  • Người đã xem blog hoặc nội dung giáo dục trên website

Ngoài ra, bạn cũng có thể tạo Custom Audience từ danh sách khách hàng hiện tại (Customer List) bằng cách tải lên thông tin liên hệ như email, số điện thoại hoặc ID khách hàng. Facebook sẽ đối chiếu thông tin này với dữ liệu người dùng để tìm tài khoản phù hợp. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các chiến dịch upsell, cross-sell hoặc kích hoạt khách hàng không hoạt động.

Điểm mấu chốt của việc tạo Custom Audience là tính cụ thể và liên quan. Càng phân đoạn chi tiết, bạn càng có thể tạo thông điệp quảng cáo phù hợp với giai đoạn cụ thể trong hành trình khách hàng, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Thiết lập Lookalike Audience mở rộng

Lookalike Audience (Đối tượng tương đồng) là một công cụ mạnh mẽ của Facebook cho phép bạn mở rộng phạm vi tiếp cận bằng cách tìm kiếm những người có đặc điểm tương tự với khách hàng hiện tại của bạn. Mặc dù không phải là retargeting thuần túy, Lookalike Audience thường được kết hợp với chiến lược retargeting để tối đa hóa hiệu quả.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (10)

Để tạo Lookalike Audience, bạn cần có một Custom Audience làm nguồn (source audience). Đây nên là nhóm khách hàng có giá trị cao nhất của bạn, như những người đã mua hàng, khách hàng thường xuyên, hoặc những người có giá trị đơn hàng cao. Facebook sẽ phân tích đặc điểm chung của nhóm này và tìm kiếm người dùng tương tự.

Khi tạo Lookalike Audience, bạn có thể chọn mức độ tương đồng từ 1% (tương đồng cao nhất) đến 10% (tương đồng thấp hơn nhưng phạm vi rộng hơn). Một chiến lược hiệu quả là bắt đầu với Lookalike 1% để đạt tỷ lệ chuyển đổi cao, sau đó dần dần mở rộng đến các phân khúc 2%, 5% và 10% khi chiến dịch chứng minh được hiệu quả.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (11)

Lookalike Audience đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với retargeting theo phễu, trong đó bạn sử dụng Lookalike để tiếp cận khách hàng tiềm năng mới (top-of-funnel), sau đó áp dụng retargeting cho những người đã tương tác với quảng cáo hoặc truy cập website (middle and bottom-of-funnel).

Chiến lược quảng cáo retargeting hiệu quả

Sau khi đã thiết lập Pixel và tạo các đối tượng phù hợp, bước tiếp theo là xây dựng chiến lược quảng cáo retargeting hiệu quả. Hai yếu tố quan trọng cần cân nhắc là tần suất hiển thị và nội dung cá nhân hóa.

Tần suất hiển thị (frequency) là số lần một người dùng nhìn thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Hiển thị quá ít có thể không đủ để tạo ấn tượng, trong khi hiển thị quá nhiều có thể gây ra “ad fatigue” (mệt mỏi quảng cáo), khiến người dùng cảm thấy bị làm phiền. Hầu hết các chuyên gia khuyến nghị giới hạn tần suất hiển thị từ 3-5 lần/ngày để đạt hiệu quả tối ưu. Facebook cho phép bạn đặt giới hạn tần suất trong cài đặt chiến dịch, và bạn nên tận dụng tính năng này.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (12)

Nội dung cá nhân hóa là chìa khóa để tạo ra chiến dịch retargeting hiệu quả. Thay vì sử dụng cùng một thông điệp cho tất cả đối tượng, hãy điều chỉnh nội dung dựa trên hành vi cụ thể của người dùng:

  • Đối với người chỉ xem sản phẩm: Nhấn mạnh tính năng và lợi ích chính của sản phẩm
  • Đối với người thêm vào giỏ hàng nhưng chưa mua: Nhắc nhở về sản phẩm, có thể kèm theo ưu đãi đặc biệt như miễn phí vận chuyển hoặc giảm giá
  • Đối với khách hàng đã mua: Giới thiệu sản phẩm liên quan hoặc bổ sung (cross-sell/upsell)

Một chiến lược hiệu quả khác là sử dụng Dynamic Ads, cho phép Facebook tự động hiển thị các sản phẩm cụ thể mà người dùng đã xem trên website của bạn. Điều này tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cao và thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn so với quảng cáo tĩnh.

Chiến lược Retargeting trên Google Ads

Google Ads, với mạng lưới hiển thị rộng khắp và khả năng tiếp cận người dùng ở nhiều giai đoạn khác nhau của hành trình mua hàng, cung cấp một nền tảng retargeting mạnh mẽ khác. Hãy khám phá các bước triển khai retargeting hiệu quả trên nền tảng này.

Cài đặt Google Tag thay thế Universal Analytics

Google Tag (trước đây được gọi là Google Tag Manager) đã trở thành công cụ theo dõi chính cho retargeting trên Google Ads, thay thế dần cho Universal Analytics. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để thiết lập chiến dịch retargeting hiệu quả.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (13)

Google Tag là một hệ thống quản lý thẻ cho phép bạn cài đặt, quản lý và cập nhật các đoạn mã theo dõi trên website mà không cần chỉnh sửa mã nguồn. Điều này không chỉ đơn giản hóa việc triển khai mà còn giúp quản lý tất cả các thẻ theo dõi (Google Ads, Google Analytics, Facebook Pixel…) từ một giao diện duy nhất.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (14)

Để cài đặt Google Tag, bạn cần tạo tài khoản Google Tag Manager, thiết lập container và thêm đoạn mã tương ứng vào website. Sau đó, bạn có thể thiết lập các thẻ cụ thể cho Google Ads Remarketing và định nghĩa các sự kiện chuyển đổi quan trọng như:

  • Purchase: Khi người dùng hoàn thành giao dịch
  • Sign-up: Khi người dùng đăng ký tài khoản hoặc nhận bản tin
  • Add to cart: Khi người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  • Page view: Khi người dùng xem trang cụ thể

Điều quan trọng là phải thiết lập đúng các biến (variables) và kích hoạt (triggers) để đảm bảo dữ liệu được thu thập chính xác. Google cung cấp một công cụ kiểm tra (Google Tag Assistant) để xác minh việc cài đặt đã được thực hiện đúng cách. Việc đầu tư thời gian để thiết lập đúng từ đầu sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các chiến dịch retargeting sau này.

Tạo đối tượng retargeting đa dạng

Sau khi cài đặt Google Tag, bạn có thể bắt đầu tạo các đối tượng retargeting (remarketing audiences) trong Google Ads. Google Ads cung cấp nhiều tùy chọn để tạo đối tượng dựa trên các tiêu chí khác nhau, cho phép bạn nhắm mục tiêu chính xác và cá nhân hóa thông điệp quảng cáo.

Website Visitors (Người truy cập website) là loại đối tượng phổ biến nhất, bao gồm tất cả người dùng đã ghé thăm website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả, bạn nên phân đoạn thành các nhóm cụ thể dựa trên hành vi, trang đã xem, hoặc thời gian trên trang. Ví dụ:

  • Người đã xem trang sản phẩm cụ thể
  • Người đã dành hơn 2 phút trên website
  • Người đã ghé thăm blog của bạn
  • Người đã thực hiện tìm kiếm nội bộ trên website

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (15)

App Users (Người dùng ứng dụng) là một loại đối tượng khác nếu doanh nghiệp của bạn có ứng dụng di động. Bạn có thể nhắm mục tiêu người dùng đã cài đặt ứng dụng, người đã thực hiện hành động cụ thể trong ứng dụng, hoặc người không còn hoạt động sau một khoảng thời gian nhất định.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (16)

Customer Match (Đối khớp khách hàng) cho phép bạn tải lên danh sách thông tin liên hệ của khách hàng (email, số điện thoại, địa chỉ) và Google sẽ tìm kiếm tài khoản Google phù hợp để hiển thị quảng cáo. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các chiến dịch tái kích hoạt khách hàng không hoạt động hoặc upsell cho khách hàng hiện tại.

Khi tạo đối tượng, hãy cân nhắc kỹ về thời gian hồi tưởng (membership duration) – khoảng thời gian một người dùng nằm trong danh sách đối tượng retargeting. Thời gian này nên phù hợp với chu kỳ mua hàng của sản phẩm. Đối với sản phẩm mua thường xuyên (như thực phẩm), 30 ngày có thể đủ. Đối với sản phẩm mua sắm ít thường xuyên (như điện tử), 60-90 ngày có thể phù hợp hơn.

Chiến dịch Display Network & Search Network

Google Ads cung cấp hai mạng lưới chính để chạy chiến dịch retargeting: Display Network và Search Network. Mỗi mạng lưới có đặc điểm riêng và phù hợp với các mục tiêu khác nhau trong chiến lược retargeting toàn diện.

Display Network (Mạng hiển thị) cho phép hiển thị quảng cáo hình ảnh hoặc video trên hơn 2 triệu trang web, ứng dụng, và video trong mạng lưới đối tác của Google. Đây là hình thức retargeting phổ biến nhất, cho phép bạn tiếp cận người dùng khi họ duyệt web, đọc tin tức, xem video, hoặc sử dụng ứng dụng. Quảng cáo trên Display Network thường có chi phí thấp hơn và tập trung vào việc nhắc nhở thương hiệu và sản phẩm. Chúng đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với hình ảnh sản phẩm mà người dùng đã xem trước đó.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (17)

Search Network (Mạng tìm kiếm) cho phép hiển thị quảng cáo văn bản khi người dùng tìm kiếm từ khóa liên quan trên Google. Remarketing Lists for Search Ads (RLSA) là tính năng cho phép bạn điều chỉnh chiến dịch Search Ads dựa trên việc người dùng đã từng ghé thăm website của bạn hay chưa. Bạn có thể:

  • Điều chỉnh giá thầu cao hơn cho người đã ghé thăm website
  • Mở rộng danh sách từ khóa để nhắm đến các từ khóa rộng hơn cho người đã biết đến thương hiệu
  • Tùy chỉnh thông điệp quảng cáo dựa trên hành vi trước đó của người dùng

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (18)

Một chiến lược hiệu quả là kết hợp cả hai mạng lưới trong phễu retargeting. Sử dụng Display Network để nhắc nhở và giữ thương hiệu trong tâm trí người dùng, sau đó sử dụng RLSA với giá thầu cao hơn để chuyển đổi khi họ chủ động tìm kiếm giải pháp. Điều này tạo ra một chiến lược retargeting toàn diện, tiếp cận người dùng ở nhiều điểm tiếp xúc khác nhau.

Tối ưu Dynamic Remarketing

Dynamic Remarketing là một tính năng mạnh mẽ của Google Ads cho phép hiển thị tự động sản phẩm cụ thể mà người dùng đã xem trên website của bạn. Đây là hình thức retargeting tiên tiến, cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa cao và thường mang lại tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn so với remarketing thông thường.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (19)

Để triển khai Dynamic Remarketing, bạn cần hai yếu tố chính:

  1. Feed sản phẩm (cho Google Merchant Center): Một tệp chứa thông tin chi tiết về tất cả sản phẩm của bạn, bao gồm ID, tên, hình ảnh, giá, và URL
  2. Mã theo dõi nâng cao: Mã Google Tag cần được cấu hình để gửi ID sản phẩm mà người dùng đã xem

Sau khi thiết lập, Google Ads sẽ tự động tạo quảng cáo hiển thị chính xác những sản phẩm mà người dùng đã xem, thêm vào giỏ hàng, hoặc mua trước đó. Bạn có thể tùy chỉnh giao diện quảng cáo, chọn từ nhiều mẫu có sẵn, hoặc tạo mẫu riêng phù hợp với thương hiệu của bạn.

Để tối ưu hóa Dynamic Remarketing, hãy cân nhắc các chiến lược sau:

  • Phân đoạn đối tượng theo hành vi: Tạo các chiến dịch riêng cho người xem sản phẩm, người thêm vào giỏ hàng, và người đã mua hàng
  • Tùy chỉnh thông điệp: Thêm thông điệp đặc biệt cho từng đối tượng, như ưu đãi giới hạn thời gian cho người đã thêm vào giỏ hàng
  • Tối ưu hóa giá thầu: Đặt giá thầu cao hơn cho những người có khả năng chuyển đổi cao (như người đã thêm vào giỏ hàng)
  • Kiểm soát tần suất: Giới hạn số lần hiển thị quảng cáo để tránh làm phiền người dùng

Dynamic Remarketing đặc biệt hiệu quả cho các doanh nghiệp thương mại điện tử, du lịch, và bất động sản – những lĩnh vực có nhiều sản phẩm và người dùng thường so sánh nhiều tùy chọn trước khi quyết định.

Ví dụ về retargeting trên Google Ads

Một trường hợp thành công về retargeting trên Google Ads là của một sàn thương mại điện tử chuyên về đồ điện tử. Doanh nghiệp này đã tăng 25% đơn hàng bằng cách kết hợp Google Search Retargeting với chiến dịch mã giảm giá.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (20)

Ban đầu, doanh nghiệp gặp khó khăn với tỷ lệ chuyển đổi thấp dù lượng truy cập website khá cao. Phân tích dữ liệu cho thấy nhiều người dùng tìm kiếm sản phẩm, so sánh giá, nhưng sau đó rời đi mà không hoàn tất giao dịch.

Doanh nghiệp đã triển khai chiến lược retargeting hai lớp:

  1. Display Remarketing: Hiển thị quảng cáo hình ảnh động (Dynamic Remarketing) với chính xác sản phẩm mà người dùng đã xem, kèm theo đánh giá tích cực và thông tin bảo hành để xây dựng niềm tin
  2. RLSA: Tăng giá thầu 30% cho từ khóa liên quan đến sản phẩm đã xem khi người dùng quay lại tìm kiếm. Đồng thời, mở rộng danh sách từ khóa để bao gồm các từ khóa so sánh và đánh giá

Để tăng tính cấp bách, doanh nghiệp cũng triển khai mã giảm giá giới hạn thời gian (24 giờ) cho người dùng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.

Kết quả là doanh số tăng 25%, chi phí thu hút khách hàng (CAC) giảm 18%, và ROI của chiến dịch quảng cáo cải thiện đáng kể. Đặc biệt, tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng tăng từ 10% lên 28%.

Thành công này minh họa giá trị của việc kết hợp nhiều kênh retargeting (Display và Search) với chiến lược ưu đãi có thời hạn để tạo ra cảm giác khẩn cấp và thúc đẩy quyết định mua hàng.

Chiến lược Retargeting trên TikTok

TikTok, với hơn 1 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng, đã nhanh chóng trở thành nền tảng quảng cáo quan trọng, đặc biệt khi nhắm đến Gen Z và Millennials. Khả năng retargeting của TikTok, mặc dù còn tương đối mới, nhưng đã chứng minh hiệu quả đáng kinh ngạc cho nhiều thương hiệu. Hãy tìm hiểu cách triển khai chiến lược retargeting hiệu quả trên nền tảng này.

Cài đặt TikTok Pixel đúng chuẩn

TikTok Pixel là công cụ theo dõi cần thiết cho bất kỳ chiến dịch retargeting nào trên TikTok. Tương tự như Facebook Pixel hoặc Google Tag, TikTok Pixel là một đoạn mã JavaScript được thêm vào website của bạn để theo dõi hành vi người dùng và kết nối dữ liệu này với tài khoản quảng cáo TikTok.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (21)

Điều quan trọng là phải thiết lập đúng các sự kiện chuyển đổi (conversion events) để theo dõi hành vi người dùng. TikTok Pixel hỗ trợ nhiều loại sự kiện, bao gồm:

  • PageView: Khi người dùng xem trang web
  • AddToCart: Khi người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  • Purchase: Khi người dùng hoàn tất giao dịch
  • CompleteRegistration: Khi người dùng đăng ký tài khoản hoặc form

Việc tích hợp TikTok Pixel với TikTok Business Center cũng rất quan trọng để theo dõi hiệu suất chiến dịch và tối ưu hóa quảng cáo theo thời gian thực. TikTok cung cấp công cụ kiểm tra pixel (Pixel Helper) để xác minh việc cài đặt đã được thực hiện đúng cách và các sự kiện đang được ghi nhận chính xác.

Tạo Custom Audience cho từng phân khúc

Sau khi cài đặt TikTok Pixel, bước tiếp theo là tạo các Custom Audience (Đối tượng tùy chỉnh) để nhắm mục tiêu trong chiến dịch retargeting. TikTok cho phép bạn tạo nhiều loại Custom Audience dựa trên các tiêu chí khác nhau.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (22)

Website Traffic (Lưu lượng website) là loại đối tượng phổ biến nhất, bao gồm những người đã truy cập website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể tạo các đối tượng dựa trên các trang cụ thể mà người dùng đã truy cập, hoặc hành động họ đã thực hiện trên website. Ví dụ:

  • Người đã xem video, click vào link, hoặc truy cập website từ quảng cáo TikTok trước đó
  • Người đã xem trang sản phẩm cụ thể
  • Người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất giao dịch

Customer File (Tệp khách hàng) là một phương pháp khác để tạo Custom Audience trên TikTok. Bạn có thể tải lên danh sách thông tin liên hệ của khách hàng, như email hoặc số điện thoại, và TikTok sẽ tìm kiếm tài khoản phù hợp để hiển thị quảng cáo. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các chiến dịch tái kích hoạt khách hàng không hoạt động hoặc cross-sell cho khách hàng hiện tại.

Khi tạo Custom Audience, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng thời gian hồi tưởng (lookback window) – khoảng thời gian mà TikTok sẽ theo dõi hành vi người dùng. TikTok cho phép thời gian hồi tưởng từ 1 đến 180 ngày, và bạn nên chọn khoảng thời gian phù hợp với chu kỳ mua hàng của sản phẩm/dịch vụ.

Một chiến lược hiệu quả là tạo nhiều Custom Audience cho các giai đoạn khác nhau của phễu marketing, sau đó tạo thông điệp quảng cáo phù hợp với từng giai đoạn. Điều này tạo ra trải nghiệm nhất quán và cá nhân hóa cho người dùng, đồng thời tối đa hóa cơ hội chuyển đổi.

Kết hợp với Creative Content tạo đột phá

TikTok là nền tảng dựa vào nội dung sáng tạo, vì vậy chiến lược retargeting hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ theo dõi và nội dung hấp dẫn. Không giống như các nền tảng retargeting khác, nơi quảng cáo tĩnh hoặc quảng cáo văn bản có thể hiệu quả, TikTok đòi hỏi nội dung video ngắn, sáng tạo và phù hợp với nền tảng.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (23)

Để tạo nội dung retargeting hiệu quả trên TikTok, hãy xem xét các chiến lược sau:

  1. Sử dụng video ngắn (15-30 giây): TikTok là nền tảng của nội dung ngắn, vì vậy hãy đảm bảo video retargeting của bạn ngắn gọn và thu hút ngay từ giây đầu tiên. Tập trung vào một thông điệp chính và sản phẩm cụ thể mà người dùng đã quan tâm trước đó.
  2. Tận dụng trend và âm nhạc viral: TikTok là nền tảng dựa vào xu hướng, vì vậy việc tích hợp các trend phổ biến và âm nhạc viral vào quảng cáo retargeting có thể tăng đáng kể mức độ tương tác. Điều này giúp quảng cáo của bạn cảm giác ít “quảng cáo” hơn và hòa nhập tự nhiên vào feed của người dùng.
  3. Nhắc nhở sản phẩm một cách tinh tế: Thay vì chỉ đơn giản hiển thị lại sản phẩm người dùng đã xem, hãy tạo nội dung sáng tạo xung quanh nó. Ví dụ, video ngắn về cách sử dụng sản phẩm, đánh giá từ người dùng thực tế, hoặc giải quyết các câu hỏi thường gặp về sản phẩm.
  4. Kết hợp UGC (User-Generated Content): Nội dung do người dùng tạo ra hoạt động đặc biệt hiệu quả trên TikTok. Việc tích hợp UGC vào chiến dịch retargeting, như chia sẻ video thực tế của khách hàng đang sử dụng sản phẩm, có thể tăng đáng kể độ tin cậy và tỷ lệ chuyển đổi.
  5. Sử dụng CTA mạnh mẽ và rõ ràng: Hầu hết các video TikTok đều ngắn, vì vậy CTA của bạn cần rõ ràng và thúc đẩy hành động ngay lập tức. Các CTA như “Mua ngay hôm nay”, “Đừng bỏ lỡ” hoặc “Ưu đãi có hạn” kết hợp với thông tin về sản phẩm mà người dùng đã quan tâm có thể tạo ra cảm giác khẩn cấp.

Mặc dù TikTok cho phép quảng cáo “sản phẩm tương tự” trong retargeting, nhưng việc tạo nội dung đặc biệt cho từng nhóm sản phẩm thường mang lại kết quả tốt hơn. Điều này đòi hỏi nhiều công sức hơn nhưng sẽ đảm bảo quảng cáo của bạn nổi bật và phù hợp với tinh thần sáng tạo của nền tảng.

Chiến lược tần suất và thời gian hiển thị

Tần suất hiển thị và thời gian hiển thị quảng cáo là hai yếu tố quan trọng trong bất kỳ chiến dịch retargeting nào, đặc biệt trên TikTok – nền tảng nơi người dùng thường lướt nhanh qua nội dung và có thể dễ dàng cảm thấy bị làm phiền bởi quảng cáo lặp lại.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (24)

Về tần suất hiển thị, một nguyên tắc chung trên TikTok là hạn chế hiển thị quảng cáo quá nhiều trong một ngày đối với cùng một người dùng. Hầu hết các chuyên gia khuyến nghị giới hạn 2-3 lần/người dùng/ngày để tránh “ad fatigue” (mệt mỏi quảng cáo). TikTok cho phép bạn thiết lập giới hạn tần suất trong cài đặt chiến dịch, và bạn nên tận dụng tính năng này.

Tần suất hiển thị tối ưu cũng phụ thuộc vào vị trí của người dùng trong phễu marketing. Đối với người dùng ở giai đoạn nhận thức (awareness), tần suất thấp hơn có thể đủ. Đối với người dùng đã thể hiện ý định mua hàng mạnh mẽ (như thêm sản phẩm vào giỏ hàng), bạn có thể tăng tần suất hiển thị một chút để thúc đẩy quyết định mua hàng.

Về thời gian hiển thị, TikTok cung cấp dữ liệu về thời điểm người dùng mục tiêu của bạn hoạt động nhiều nhất trên nền tảng. Đối với nhiều đối tượng, đặc biệt là Gen Z và Millennials, khoảng thời gian từ 19h đến 22h thường có mức độ tương tác cao nhất. Bạn nên tập trung ngân sách quảng cáo vào những khung giờ này để tối đa hóa hiệu quả.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (25)

Một chiến lược hiệu quả là kết hợp phân tích dữ liệu và A/B testing để xác định tần suất và thời gian hiển thị tối ưu cho đối tượng cụ thể của bạn. TikTok Ads Manager cung cấp báo cáo chi tiết về hiệu suất quảng cáo theo thời gian trong ngày và tần suất hiển thị, cho phép bạn điều chỉnh chiến lược dựa trên dữ liệu thực tế.

Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét “chu kỳ sống” của chiến dịch retargeting. Đối với sản phẩm có chu kỳ mua hàng ngắn (như thời trang, mỹ phẩm), chiến dịch retargeting nên tập trung vào 3-7 ngày sau khi người dùng tương tác. Đối với sản phẩm có chu kỳ mua hàng dài hơn (như điện tử, nội thất), chiến dịch có thể kéo dài 14-30 ngày.

Sai lầm phổ biến và cách khắc phục hiệu quả

Mặc dù retargeting là một chiến lược marketing mạnh mẽ, nhiều doanh nghiệp vẫn mắc phải một số sai lầm phổ biến làm giảm hiệu quả chiến dịch. Hãy tìm hiểu các sai lầm này và cách khắc phục để tối ưu hóa chiến lược retargeting của bạn.

Hiển thị quá nhiều (Ad Fatigue)

Một trong những sai lầm phổ biến nhất trong retargeting là hiển thị quảng cáo quá nhiều lần cho cùng một người dùng, dẫn đến “ad fatigue” (mệt mỏi quảng cáo). Khi người dùng thấy cùng một quảng cáo liên tục, họ không chỉ bắt đầu bỏ qua nó mà còn có thể phát triển cảm giác tiêu cực đối với thương hiệu của bạn.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (26)

Dấu hiệu của ad fatigue bao gồm tỷ lệ nhấp chuột (CTR) giảm dần, tỷ lệ tương tác thấp, và trong một số trường hợp, tăng số lượng phản hồi tiêu cực hoặc báo cáo quảng cáo. Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này, đó là lúc cần điều chỉnh chiến lược.

Để khắc phục vấn đề này, giải pháp là giới hạn tần suất hiển thị quảng cáo một cách hợp lý. Hầu hết các chuyên gia khuyến nghị:

  • Giới hạn 3-5 lần/ngày trên Facebook/Instagram
  • Giới hạn 3-7 lần/tuần trên Google Display Network
  • Giới hạn 2-3 lần/ngày trên TikTok

Ngoài ra, việc thay đổi nội dung quảng cáo định kỳ cũng rất quan trọng để giữ cho quảng cáo luôn mới mẻ và hấp dẫn. Tạo nhiều phiên bản quảng cáo với thông điệp, hình ảnh, hoặc định dạng khác nhau, sau đó xoay vòng chúng để người dùng không thấy cùng một quảng cáo liên tục. Nhiều nền tảng quảng cáo cho phép bạn thiết lập “quy tắc xoay vòng” tự động cho quảng cáo.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (27)

Cuối cùng, hãy xem xét việc phân tán retargeting trên nhiều nền tảng. Thay vì chỉ retargeting trên một nền tảng với tần suất cao, hãy phân bổ ngân sách trên nhiều nền tảng khác nhau (Facebook, Google, TikTok) để tiếp cận người dùng ở nhiều điểm tiếp xúc mà không làm phiền họ quá mức trên bất kỳ nền tảng nào.

Không phân khúc đối tượng hiệu quả

Một sai lầm phổ biến khác là không phân khúc đối tượng retargeting một cách hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp chỉ đơn giản tạo một nhóm đối tượng lớn bao gồm tất cả người dùng đã truy cập website và hiển thị cùng một thông điệp quảng cáo cho tất cả. Điều này bỏ qua sự khác biệt quan trọng trong ý định mua hàng và vị trí trong phễu marketing của từng người dùng.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (28)

Giải pháp cho vấn đề này là chia nhỏ đối tượng retargeting dựa trên hành vi cụ thể và mức độ tương tác. Ví dụ, bạn có thể tạo các phân khúc riêng biệt cho:

  • Người chỉ xem trang chủ hoặc blog (mức độ quan tâm thấp)
  • Người xem trang sản phẩm cụ thể (mức độ quan tâm trung bình)
  • Người thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán (mức độ quan tâm cao)
  • Người đã mua hàng (khách hàng hiện tại – cơ hội cross-sell/upsell)

Sau khi phân khúc đối tượng, bạn nên tạo thông điệp quảng cáo phù hợp với từng nhóm. Người chỉ xem trang chủ có thể cần thêm thông tin về thương hiệu và giá trị sản phẩm, trong khi người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng có thể cần ưu đãi đặc biệt hoặc đảm bảo về chính sách đổi trả để thúc đẩy quyết định mua hàng.

Ngoài ra, hãy xem xét việc phân bổ ngân sách khác nhau cho từng phân khúc dựa trên khả năng chuyển đổi. Thông thường, đối tượng có mức độ quan tâm cao (như người đã thêm vào giỏ hàng) xứng đáng với ngân sách cao hơn vì họ có khả năng chuyển đổi cao hơn.

Quảng cáo không liên quan đến nhu cầu người dùng

Hiển thị quảng cáo không liên quan đến hành vi hoặc sở thích của người dùng là một sai lầm nghiêm trọng khác trong retargeting. Điều này xảy ra khi chiến dịch retargeting không được kết nối đúng cách với dữ liệu theo dõi hoặc khi doanh nghiệp không tận dụng các tính năng retargeting động (dynamic retargeting).

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (29)

Khi người dùng thấy quảng cáo về sản phẩm không liên quan đến sở thích hoặc hành vi của họ, họ không chỉ ít có khả năng tương tác mà còn có thể phát triển ấn tượng tiêu cực về thương hiệu. Điều này làm lãng phí ngân sách quảng cáo và có thể làm giảm hiệu quả của các chiến dịch retargeting trong tương lai.

Giải pháp hiệu quả là sử dụng Dynamic Retargeting để hiển thị chính xác sản phẩm mà người dùng đã quan tâm. Cả Facebook, Google, và TikTok đều cung cấp tính năng này, cho phép hệ thống tự động hiển thị sản phẩm mà người dùng đã xem, thêm vào giỏ hàng, hoặc tương tác theo cách khác. Để thiết lập Dynamic Retargeting, bạn cần:

  1. Cập nhật feed sản phẩm với thông tin đầy đủ (ID, tên, hình ảnh, giá, URL)
  2. Cấu hình mã theo dõi (pixel/tag) để gửi thông tin sản phẩm khi người dùng tương tác
  3. Thiết lập chiến dịch quảng cáo động sử dụng dữ liệu này

Ngoài ra, hãy sử dụng tính năng “đề xuất sản phẩm tương tự” khi có thể. Nếu một người dùng đã xem một sản phẩm cụ thể nhưng không mua, bạn có thể hiển thị quảng cáo không chỉ về sản phẩm đó mà còn về các sản phẩm tương tự hoặc bổ sung. Điều này có thể tăng cơ hội tìm thấy sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.

Không tối ưu landing page cho trải nghiệm người dùng

Một chiến dịch retargeting hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào quảng cáo hấp dẫn mà còn vào trải nghiệm sau khi người dùng nhấp vào quảng cáo. Nhiều doanh nghiệp tập trung quá nhiều vào việc tạo quảng cáo mà bỏ qua tầm quan trọng của landing page, dẫn đến tỷ lệ thoát cao và tỷ lệ chuyển đổi thấp.

Sai lầm phổ biến bao gồm: landing page tải chậm, không thân thiện với thiết bị di động, thiếu liên quan đến quảng cáo (ví dụ: quảng cáo về một sản phẩm cụ thể nhưng đưa người dùng đến trang chủ), hoặc có quy trình thanh toán phức tạp.

Retargeting là gì_ Retargeting như thế nào để không 'ám ảnh' khách hàng_ (30)

Để khắc phục vấn đề này, hãy tập trung vào các yếu tố sau:

  1. Tốc độ tải trang: Đảm bảo landing page tải trong dưới 3 giây. Sử dụng công cụ như Google PageSpeed Insights để phân tích và cải thiện tốc độ trang. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm trình duyệt, và giảm thiểu mã JavaScript không cần thiết.
  2. Thiết kế mobile-friendly: Với tỷ lệ người dùng di động ngày càng tăng, landing page của bạn phải hiển thị và hoạt động tốt trên mọi kích thước màn hình. Sử dụng thiết kế đáp ứng, đảm bảo nút bấm đủ lớn cho màn hình cảm ứng, và tối ưu hóa bố cục cho thiết bị di động.
  3. Tính nhất quán với quảng cáo: Landing page nên hiển thị chính xác sản phẩm hoặc đề xuất được quảng cáo. Nếu quảng cáo retargeting hiển thị một sản phẩm cụ thể, người dùng nên được đưa trực tiếp đến trang sản phẩm đó, không phải trang danh mục hoặc trang chủ.
  4. Form đăng ký đơn giản: Nếu mục tiêu của bạn là thu thập thông tin khách hàng, hãy giữ form đăng ký ngắn gọn và chỉ yêu cầu thông tin cần thiết. Mỗi trường form bổ sung có thể làm giảm tỷ lệ chuyển đổi, vì vậy hãy chỉ thu thập những thông tin thực sự cần thiết.
  5. CTA rõ ràng: Landing page nên có lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng và nổi bật, phù hợp với mục tiêu của chiến dịch retargeting. CTA nên nổi bật về mặt thị giác và sử dụng ngôn ngữ thúc đẩy hành động.
  6. A/B testing: Thường xuyên thử nghiệm các phiên bản khác nhau của landing page để xác định yếu tố nào hiệu quả nhất. Thử nghiệm các yếu tố như vị trí CTA, hình ảnh sản phẩm, tiêu đề, và bố cục trang.

Việc tối ưu hóa landing page không phải là một nỗ lực một lần mà là quá trình liên tục. Phân tích dữ liệu từ Google Analytics hoặc các công cụ phân tích khác để xác định các điểm nghẽn trong quy trình chuyển đổi và liên tục cải thiện trải nghiệm người dùng.

Tóm lại, hãy nhớ rằng retargeting không phải là giải pháp độc lập mà nên là một phần trong chiến lược marketing tổng thể. Kết hợp retargeting với các kênh marketing khác sẽ tạo ra một hệ sinh thái toàn diện, đưa khách hàng tiềm năng từ nhận thức ban đầu đến quyết định mua hàng cuối cùng.

Đánh giá bài viết

Huỳnh Tuấn Cảnh

Senior Content Specialist @ Zafago

Tôi là Tuấn Cảnh, content writer về lĩnh vực Digital Marketing tại Zafago - Performance Agency với 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Với niềm đam mê viết lách và khả năng nắm bắt...

Bài Viết Liên Quan

Bài Viết Mới Nhất