Tổng hợp 23 thuật ngữ quảng cáo mà các Ads thủ cần phải biết 2024

Tổng hợp 23 thuật ngữ quảng cáo mà các Ads thủ cần phải biết

Cập nhật mới nhất: 09/11/2023 | Tác giả: Huỳnh Tuấn Cảnh

Danh sách các thuật ngữ quảng cáo được xem là cuốn cẩm nang không thể thiếu đối với cộng đồng “Ads thủ” và những doanh nghiệp đang chạy chiến dịch Google Adword. Theo đó, khi càng nắm được nhiều thuật ngữ, doanh nghiệp sẽ càng dễ dàng thiết lập nên những chiến dịch quảng cáo mang lại hiệu quả chuyển đổi cao.

Vậy ngoài CTR, CPC thì thuật ngữ Google Ads còn có thêm những thuật ngữ quan trọng nào? Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!

Tại sao cần nắm vững các thuật ngữ quảng cáo?

Việc nắm vững các thuật ngữ quảng cáo sẽ mang lại nhiều lợi ích đáng kể khi bạn thiết lập một chiến dịch quảng cáo. Dưới đây là 5 lý do tại sao việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ này rất quan trọng:

Hiểu rõ chi tiết chiến dịch quảng cáo

Các thuật ngữ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của chiến dịch quảng cáo Google, bao gồm cách các yếu tố như tùy chọn mục tiêu, tiếp cận đối tượng, và phí trả tiền hoạt động.

Quản lý chiến dịch hiệu quả hơn

Bằng cách hiểu các thuật ngữ, bạn có khả năng tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo để đạt được mục tiêu mong muốn, ví dụ như tăng doanh số bán hàng hoặc tăng tương tác của người dùng.

Đo lường và đánh giá hiệu suất

Các thuật ngữ quảng cáo giúp bạn theo dõi và đánh giá hiệu suất chiến dịch. Bạn có thể dễ dàng biết được số lần quảng cáo được hiển thị, tỷ lệ nhấp vào, tỷ lệ chuyển đổi, và nhiều yếu tố khác.

Hiểu được thuật ngữ quảng cáo giúp tối ưu hóa ngân sách

Bằng cách hiểu cách hoạt động của các thuật ngữ như CPC (Cost-Per-Click) và CPM (Cost-Per-Mille), bạn có thể quản lý ngân sách quảng cáo một cách hiệu quả và đảm bảo không vượt quá giới hạn chi phí của doanh nghiệp.

Tránh sai lầm và lãng phí tài nguyên

Nếu không hiểu rõ các thuật ngữ, marketers có thể dẫn đến sai lầm trong quản lý chiến dịch quảng cáo và lãng phí tài nguyên. Do đó. hiểu rõ các thuật ngữ quảng cáo sẽ giúp bạn tránh phạm phải sai lầm không đáng có.

Hiểu được thuật ngữ quảng cáo giúp tối ưu hóa ngân sách
Hiểu được thuật ngữ quảng cáo giúp tối ưu hóa ngân sách

Ví dụ:

CPC (Cost-Per-Click): Nếu bạn không hiểu CPC, bạn có thể đặt mức giá thầu quá cao hoặc quá thấp. Nếu giá thầu quá cao, bạn có thể trả nhiều tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. Nếu giá thầu quá thấp, quảng cáo của bạn có thể không được hiển thị đủ lần. Hiểu CPC giúp bạn đặt mức giá thầu hợp lý để tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.

CTR (Click-Through Rate): CTR cho bạn biết tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào quảng cáo sau khi thấy nó. Nếu CTR thấp, đó có thể là dấu hiệu rằng quảng cáo không hấp dẫn đối tượng. Bằng cách hiểu CTR, bạn có thể tối ưu hóa nội dung quảng cáo để tăng sự hấp dẫn.

Tổng hợp 23 thuật ngữ quảng cáo mà Ads thủ cần phải biết

Thuật ngữ quảng cáo khi Thiết lập chiến dịch quảng cáo

Ad Group (Nhóm quảng cáo)

Là tập hợp các quảng cáo và từ khóa có liên quan trong một chiến dịch. Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo điện thoại có thể chứa nhiều nhóm quảng cáo như “Iphone”, “Samsung”, “Oppo”,…

Ad Impressions (Lần hiển thị quảng cáo)

Là số lần mà quảng cáo của bạn được hiển thị trước người dùng trên Google.

Bid (Giá thầu)

Bid là số tiền mà bạn sẵn sàng trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo của bạn. Điều này có nghĩa là bạn đặt một giá trị cụ thể mà bạn sẵn sàng chi trả mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn khi họ tìm kiếm trên Google hoặc khi quảng cáo được hiển thị trên mạng hiển thị của Google.Ví dụ: Bạn đặt một giá thầu $0.50 cho mỗi lượt nhấp cho từ khóa “điện thoại di động.”

Campaign (Chiến dịch)

Một campaign sẽ tập hợp các ad group liên quan được quản lý trong một mục tiêu chung. Ví dụ: Một chiến dịch chung có thể là “Quảng cáo điện thoại di động “. Trong đó sẽ chứa nhiều nhóm quảng cáo nhỏ khác nhau cho từng loại điện thoại di động.

Keyword (Từ khóa)

Keyword là các từ hoặc cụm từ mà bạn đặt ra để quảng cáo của bạn xuất hiện khi người dùng tìm kiếm trên Google. Ví dụ: Từ khóa “điện thoại di động.”

Negative Keywords (Từ khóa phủ định)

Đây là các từ hoặc cụm từ mà bạn loại trừ để tránh hiển thị quảng cáo trong các tìm kiếm không liên quan. Ví dụ: Nếu bạn bán điện thoại mới, bạn có thể sử dụng từ khóa phủ định “điện thoại cũ.”

Ad Extensions (Phần mở rộng quảng cáo)

Đây là các phần mở rộng như số điện thoại liên hệ hoặc địa chỉ vị trí cửa hàng, để cung cấp thông tin bổ sung trong quảng cáo.

Ad Position (Vị trí quảng cáo)

Thuật ngữ này đề cập đến nơi mà quảng cáo của bạn xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm Google. Vị trí quảng cáo số 1 là vị trí hàng đầu, vị trí quảng cáo số 2 là vị trí thứ hai, và cứ tiếp tục. Ví dụ, nếu quảng cáo của bạn xuất hiện ở vị trí số 3, đó chính là vị trí của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm. Thường thì vị trí số 1 có nhiều cơ hội thu hút sự chú ý hơn.

Thuật ngữ quảng cáo khi Thiết lập chiến dịch Google Adwords

Các thuật ngữ về thông số thống kê

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Tỷ lệ phần trăm người dùng đã thực hiện hành động mục tiêu sau khi tương tác với quảng cáo, chẳng hạn như mua sản phẩm. Ví dụ: Nếu 100 người xem quảng cáo và 10 người mua sản phẩm, tỷ lệ chuyển đổi là 10%.

Click-Through Rate (CTR)

Tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo được hiển thị trên Google. Ví dụ: Một CTR 2% có nghĩa là 2% người dùng đã nhấp vào quảng cáo sau khi thấy nó.

Cost-Per-Click (CPC)

Chi phí trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo trên Google. Ví dụ: Nếu bạn trả $0.40 cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo, đó là CPC của bạn.

Conversion Tracking (Theo dõi chuyển đổi)

Đây là công cụ giúp bạn đo lường những hành động quan trọng mà người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo của bạn. Ví dụ, nếu bạn bán sản phẩm trực tuyến, bạn có thể theo dõi số lượng mua hàng sau khi người dùng nhấp vào quảng cáo. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu suất quảng cáo và điều chỉnh chiến dịch để tối ưu hóa kết quả.

Impression Share (Chia sẻ lần hiển thị)

Impression Share cho bạn biết tỷ lệ lần hiển thị quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo có thể hiển thị. Ví dụ: Nếu impression share của bạn là 80%, bạn đang bỏ lỡ 20% cơ hội hiển thị quảng cáo.

Quality Score (Điểm chất lượng)

Điểm chất lượng là điểm số dựa trên sự liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích. Điểm chất lượng ảnh hưởng đến xếp hạng và giá thầu của bạn. Giả sử bạn quảng cáo cho từ khóa “áo sơ mi nam” và có Quality Score là 7/10. Đối thủ của bạn cũng quảng cáo cho cùng từ khóa với Quality Score là 9/10. Nếu cả hai bạn đấu giá giá trị CPC tương tự, thì quảng cáo của đối thủ có Quality Score cao hơn sẽ có cơ hội hiển thị ở vị trí cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm và có thể phải trả một giá trị CPC thấp hơn để giữ vị trí đó.

Các thông số thống kê quan trọng trong thuật ngữ Google Ads
Các thông số thống kê quan trọng trong thuật ngữ Google Ads

Đọc thêm: Quảng cáo Google Shopping là gì? Thiết lập chiến lược 2023

Thuật ngữ về quảng cáo Google Adwords

Call to Action (CTA)

Đây một yêu cầu hoặc lời mời mà một người hoặc tổ chức sử dụng để khuyến khích người khác thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấn vào một liên kết, đăng ký, mua sản phẩm, hoặc đăng ký thông tin liên hệ.

Landing Page (Trang đích)

Trang đích trong quảng cáo Google là trang web cụ thể mà người dùng được đưa đến sau khi họ nhấp vào một quảng cáo trên Google. Ví dụ, nếu bạn chạy một quảng cáo cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, Landing Page sẽ là trang web chứa thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ đó, cung cấp cơ hội cho người dùng tìm hiểu thêm, đăng ký, mua hàng hoặc thực hiện một hành động mà bạn mong muốn từ họ.

Split Testing (Chiến lược giá thầu)

Chiến lược giá thầu trong quảng cáo Google là việc so sánh hiệu suất giữa các phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc Landing Page để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn. Ví dụ: So sánh hai tiêu đề quảng cáo để xem tiêu đề nào thu hút nhiều người nhấp vào hơn.

Daily budget (Ngân sách hàng ngày)

Đây là số tiền tối đa bạn sẵn sàng chi trả hàng ngày cho chiến dịch quảng cáo của mình. Ví dụ, nếu bạn đặt daily budget là 50 USD cho một chiến dịch quảng cáo, thì mỗi ngày bạn sẽ không vượt quá số tiền này trong việc quảng cáo trên Google. Điều này giúp kiểm soát ngân sách quảng cáo hàng ngày của bạn.

PPC (Pay-per-click)

Đây là một mô hình thanh toán quảng cáo, trong đó bạn chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn. Ví dụ, nếu bạn thiết lập một chiến dịch PPC và đặt mức giá là 1 USD cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn, bạn chỉ phải trả 1 USD khi có người nhấp vào quảng cáo đó.

Thuật ngữ về quảng cáo Google Adwords

Đọc thêm: Những thuật ngữ quảng cáo Facebook cơ bản

Thuật ngữ về cấu trúc quảng cáo Google

Destination URL

URL đích trong quảng cáo Google là địa chỉ trang web mà người dùng sẽ đến khi họ nhấp vào quảng cáo. Ví dụ, nếu bạn quảng cáo một sản phẩm và muốn người dùng được đưa đến trang sản phẩm cụ thể trên trang web của bạn, thì Destination URL sẽ là địa chỉ URL của trang sản phẩm đó.

Display URL (URL hiển thị)

Khác với URL đích, URL hiển thị là một phiên bản ngắn gọn và thân thiện hơn của URL thực tế của trang web đích mà người dùng sẽ đến khi họ nhấp vào quảng cáo. Nó không nhất thiết phải trùng khớp hoàn toàn với Destination URL (URL đích), nhưng phải liên quan và thể hiện sự liên kết với trang web của bạn.

Ví dụ: Destination URL của bạn có thể là “https://www.example.com/danh-muc-1/san-pham-1,” nhưng Display URL có thể chỉ là “www.example.com” để làm cho quảng cáo ngắn gọn và dễ đọc cho người dùng.

Side Ad

Đây là loại quảng cáo hiển thị ở cột bên trái hoặc bên phải của kết quả tìm kiếm trên trang máy tính. Ví dụ khi bạn tìm kiếm “điện thoại di động” trên Google trên máy tính để bàn, bạn có thể thấy các quảng cáo bên cạnh kết quả tìm kiếm tự nhiên. Những quảng cáo này là Side Ads và có thể liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ bạn đang tìm kiếm.

Top Ad

Loại quảng cáo này sẽ hiển thị phía trên cùng của kết quả tìm kiếm tự nhiên trên trang kết quả tìm kiếm của Google. Ví dụ khi bạn tìm kiếm “khách sạn New York” trên Google, bạn thấy một số quảng cáo hiển thị ở phía trên cùng của trang kết quả tìm kiếm. Đây là ví dụ về Top Ads, là những quảng cáo ở vị trí đầu tiên mà người dùng thường thấy khi họ tìm kiếm trên Google.

Thuật ngữ về các vị trí đặt banner quảng cáo.
Thuật ngữ về các vị trí đặt banner quảng cáo. Nguồn: Adespresso

Kết luận

Có thể thấy, quảng cáo trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến đối với doanh nghiệp và các marketers. Do đó, việc hiểu rõ các thuật ngữ quảng cáo là một phần quan trọng trong việc thiết lập nên một chiến dịch quảng cáo thành công. Hy vọng rằng bài viết vừa rồi đã giúp bạn làm rõ một số thuật ngữ phổ biến và sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo Google Ads để đạt được kết quả tốt nhất.

Đánh giá bài viết

Huỳnh Tuấn Cảnh

Senior Content Specialist @ Zafago

Tôi là Tuấn Cảnh, content writer về lĩnh vực Digital Marketing tại Zafago - Performance Agency với 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Với niềm đam mê viết lách và khả năng nắm bắt...

Bài Viết Liên Quan

Bài Viết Mới Nhất

Tư vấn