VPS là gì? Tại sao VPS là lựa chọn hàng đầu cho quản lý máy chủ?

Cập nhật mới nhất: 29/05/2024 | Tác giả: Huỳnh Tuấn Cảnh

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “VPS là gì” và tại sao VPS đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp và cá nhân muốn triển khai website, ứng dụng trực tuyến, hoặc các dự án kỹ thuật số khác. Cùng Zafago JSC khám phá và tìm hiểu về VPS (Virtual Private Server) – một công nghệ quan trọng trong lĩnh vực hosting và quản lý máy chủ.

VPS là gì?

VPS là viết tắt của Virtual Private Server (máy chủ riêng ảo) – một giải pháp lưu trữ website tương tự như shared hosting nhưng mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Trên cùng một máy chủ vật lý, nhiều VPS được tạo ra để phục vụ nhu cầu của các website lớn, mặc dù chi phí cho VPS thường cao hơn so với shared hosting. Sở dĩ giá VPS đắt hơn là vì các gói shared hosting chia sẻ tài nguyên từ một máy chủ vật lý với mức tài nguyên khá hạn chế.

Lấy ví dụ, nếu bạn có một máy chủ với 6 lõi/12 luồng (cores/threads), bạn có thể tạo ra 3 VPS riêng biệt, mỗi VPS được cấp 2 lõi/4 luồng. Từ đó, mỗi gói VPS có thể hỗ trợ tới 50 gói shared hosting khác nhau, sử dụng chung tài nguyên của 2 lõi/4 luồng này. Điều này có nghĩa là các gói shared hosting sẽ phải chia sẻ tài nguyên và không thể vượt quá giới hạn xử lý của 2 lõi/4 luồng.

VPS là gì?

Ngược lại, với VPS, mỗi máy chủ ảo được cấp phát tài nguyên RAM và CPU riêng biệt mà không phải chia sẻ với các VPS khác. Ví dụ, nếu VPS của bạn có 2GB RAM, 2 lõi CPU, bạn sẽ có toàn quyền để sử dụng tất cả tài nguyên này mà không phải chia sẻ với các website khác. 

Do đó, website của bạn sẽ hoạt động mượt mà hơn, không bị ảnh hưởng bởi tình trạng quá tải và có mức độ bảo mật cao hơn so với việc sử dụng shared hosting. Mỗi VPS thực chất là một hệ thống máy chủ ảo riêng biệt, độc lập, dựa trên một máy chủ vật lý.

VPS hoạt động như thế nào?

Hoạt động của VPS tương tự như một máy chủ vật lý. Mỗi khi người dùng truy cập vào website, trình duyệt của họ sẽ gửi yêu cầu đến server, sau đó server sẽ gửi lại các tệp cần thiết qua internet đến máy tính của người dùng. VPS thực chất là một máy con ảo hóa trong một máy chủ vật lý, với các tài nguyên riêng được phân bổ từ máy chủ đó.

Các công ty dịch vụ VPS sẽ cài đặt một lớp ảo hóa trên hệ điều hành (OS) của máy chủ. Lớp ảo hóa này chia máy chủ thành các phần riêng biệt, mỗi phần là một VPS với tài nguyên được cô lập hoàn toàn khỏi các VPS khác trong cùng hệ thống vật lý. Điều này cho phép người dùng có thể cài đặt hệ điều hành hoặc phần mềm tùy chọn lên VPS của họ.

VPS hoạt động ra sao?

Khi thuê VPS, bạn có toàn quyền quản trị và điều hành VPS với quyền quản trị cao nhất. Công nghệ VPS tương tự như việc tạo ra các phân vùng riêng biệt trên máy tính cá nhân để chạy nhiều hệ điều hành khác nhau (ví dụ, bạn có thể chạy cả Windows và Linux trên cùng một máy mà không cần khởi động lại). Điều này mang lại sự linh hoạt và tùy chỉnh cao hơn so với các giải pháp lưu trữ khác.

Ứng dụng chủ yếu của VPS là gì?

VPS  ra đời với mục tiêu chính là tiết kiệm ngân sách cho các tổ chức và cá nhân cần sử dụng máy chủ với cấu hình thấp. Thay vì phải chi trả hàng triệu đồng mỗi tháng cho một máy chủ vật lý, ngày nay bạn chỉ cần bỏ ra vài chục ngàn đồng (hoặc vài đô la) mỗi tháng cho một máy chủ ảo.

VPS chạy hệ điều hành Windows thường được sử dụng cho các dịch vụ như web server, File Server, email server hoặc các ứng dụng nội bộ và đặc thù của doanh nghiệp. Những ứng dụng này yêu cầu nền tảng Windows, Windows Server hoặc các phần mềm liên quan khác.

Trong khi đó, VPS chạy hệ điều hành Linux chiếm hơn 90% trong các ứng dụng webserver. Linux cũng được sử dụng cho email server và các ứng dụng khác chạy mã nguồn mở như PHP. Đặc biệt, các website chạy trên nền tảng WordPress rất phù hợp khi được triển khai trên máy chủ ảo Linux.

Ưu – nhược điểm của VPS 

Nếu bạn vẫn đang còn phân vân rằng liệu VPS có là lựa chọn phù hợp cho mình hay không, thì sau đây là những ưu – nhược điểm đáng lưu ý của máy chủ ảo để bạn cân nhắc nhé!

Ưu điểm của VPS

Nhờ công nghệ ảo hóa, tài nguyên của VPS được tách biệt hoàn toàn với các máy chủ khác trên cùng một máy chủ vật lý, và các thông số cấu hình máy chủ được đảm bảo. Vì vậy, VPS có những ưu điểm nổi bật sau:

  • Ổn định và an toàn hơn: VPS cung cấp sự ổn định và an toàn cao hơn so với dịch vụ lưu trữ web chia sẻ.
  • Tránh tình trạng thiếu tài nguyên: Bạn không phải lo lắng về việc người dùng khác sử dụng hết tài nguyên của máy chủ.
  • Quyền truy cập quản trị viên: Bạn có quyền truy cập administrator trên VPS, cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn máy chủ của mình.
  • Bảo mật và riêng tư cao: VPS cung cấp mức độ bảo mật và riêng tư cao hơn so với các dịch vụ lưu trữ chia sẻ.
  • Đảm bảo hiệu suất khi lưu lượng truy cập tăng: Nếu lượng truy cập đột ngột tăng cao, website của bạn sẽ không bị ảnh hưởng.
  • Dễ dàng nâng cấp tài nguyên: Khi lượng truy cập website tăng đều đặn, bạn có thể dễ dàng nâng cấp tài nguyên bằng cách nâng cấp gói dịch vụ lưu trữ từ nhà cung cấp mà không cần phải chuyển dữ liệu hay thay đổi máy chủ.

Nhược điểm của VPS

Mặc dù VPS có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế nhất định:

  • Giá thành cao hơn: Chi phí cho VPS thường cao hơn so với dịch vụ shared hosting.
  • Rủi ro bảo mật nếu cấu hình không đúng: Nếu máy chủ không được cấu hình đúng cách, có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật.
  • Yêu cầu kiến thức kỹ thuật: Người dùng cần có kiến thức về mạng, máy tính và hệ điều hành để quản lý và vận hành VPS hiệu quả.

Những yếu tố này cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi quyết định chọn VPS làm giải pháp lưu trữ cho website hoặc ứng dụng của bạn.

Khác biệt giữa web hosting và VPS là gì?

Có nhiều loại web hosting khác nhau, mỗi loại cho phép bạn tùy chỉnh và kiểm soát ở các mức độ khác nhau trên server của mình. Những loại này khác biệt về giá cả, hiệu năng (ví dụ, thời gian tải trang), và các khả năng khác của dịch vụ (chẳng hạn như uptime). Dưới đây là sự khác biệt giữa web hosting thông thường và VPS:

Shared Web Hosting

Shared web hosting là giải pháp phù hợp cho các chủ website có lượng truy cập thấp, và thường là lựa chọn đầu tiên cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong shared hosting, bạn chia sẻ một máy chủ vật lý với nhiều khách hàng khác của nhà cung cấp dịch vụ hosting. Bạn không có tài nguyên riêng mà website của bạn sẽ sử dụng chung tài nguyên của máy chủ cùng với các website khác.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: Shared hosting là lựa chọn rẻ nhất.
  • Dễ sử dụng: Nhà cung cấp dịch vụ sẽ quản lý toàn bộ server, giúp bạn tập trung vào nội dung website.

Nhược điểm:

  • Hiệu năng không ổn định: Website của bạn có thể bị ảnh hưởng bởi các website khác cùng server, đặc biệt khi có lượng truy cập tăng cao.
  • Hạn chế về tùy chỉnh: Bạn không thể chọn hệ điều hành hoặc cài đặt phần mềm riêng.

Shared hosting giống như thuê một phòng trong căn hộ chung, nơi bạn chia sẻ tài nguyên với nhiều người khác.

VPS Hosting (Máy chủ ảo riêng)

VPS hosting cung cấp môi trường lưu trữ độc lập, mặc dù vẫn chia sẻ một máy chủ vật lý với người dùng khác. Tuy nhiên, mỗi VPS có tài nguyên riêng và hoạt động như một máy chủ độc lập.

Ưu điểm:

  • Hiệu năng ổn định hơn: Tài nguyên riêng biệt giúp website hoạt động ổn định hơn.
  • Quyền kiểm soát cao: Bạn có quyền truy cập root, cho phép tùy chỉnh và cài đặt phần mềm theo ý muốn.
  • Bảo mật tốt hơn: Tài nguyên và môi trường được cô lập, tăng cường bảo mật.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn: VPS có giá cao hơn shared hosting.
  • Yêu cầu kiến thức kỹ thuật: Quản lý VPS đòi hỏi bạn có kiến thức về mạng và hệ điều hành.

VPS giống như có một căn phòng riêng trong căn hộ, nơi bạn có thể tùy chỉnh nội thất và không phải chia sẻ với người khác.

Cloud Server

Cloud server không sử dụng duy nhất một máy chủ mà là một cụm máy chủ (server cluster) hoạt động trên đám mây.

Ưu điểm:

  • Uptime gần như tuyệt đối: Khi một server gặp sự cố, các server khác trong cluster sẽ tự động tiếp nhận lưu lượng truy cập.
  • Khả năng mở rộng: Cloud server dễ dàng mở rộng tài nguyên khi cần thiết.

Nhược điểm: Tương tự VPS, cloud server có giá cao hơn shared hosting.

Managed Cloud Server của Hostinger là giải pháp kết hợp giữa tài nguyên riêng của VPS và công nghệ đám mây, đồng thời quản lý kỹ thuật giúp bạn tập trung vào website.

WordPress Hosting

WordPress hosting là dịch vụ lưu trữ được tối ưu hóa đặc biệt cho website WordPress.

Ưu điểm:

  • Tối ưu hóa cho WordPress: Các tính năng đặc biệt như cài đặt bằng một click, plugin và giao diện dòng lệnh đã được cấu hình sẵn.
  • Dễ sử dụng: Phù hợp cho người dùng không có nhiều kiến thức kỹ thuật.

Nhược điểm: Bạn không có quyền kiểm soát và tùy chỉnh như trên VPS.

WordPress hosting giúp dễ dàng quản lý và tối ưu hóa website WordPress, nhưng nếu bạn muốn tùy chỉnh sâu và có hiệu suất cao, VPS vẫn là lựa chọn tốt hơn.

Dedicated Hosting (Máy chủ riêng)

Dedicated hosting sẽ mang đến cho bạn một máy chủ vật lý riêng biệt.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao nhất: Bạn có toàn quyền sử dụng tài nguyên của máy chủ.
  • Tùy chỉnh sâu: Bạn có thể tùy chỉnh cả phần cứng và phần mềm theo ý muốn.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao nhất: Dedicated hosting có giá thành cao, phù hợp cho các website lớn với lưu lượng truy cập cao.
  • Yêu cầu kiến thức kỹ thuật sâu: Quản lý một máy chủ riêng đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao.

Dedicated hosting giống như sở hữu một ngôi nhà riêng, nơi bạn có toàn quyền kiểm soát và không phải chia sẻ với ai.

Như vậy, việc lựa chọn loại hosting phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn:

  • Shared Hosting: Phù hợp với website nhỏ, blog cá nhân, hoặc doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế.
  • VPS Hosting: Thích hợp cho các website có lưu lượng truy cập trung bình đến cao, yêu cầu tùy chỉnh và hiệu suất tốt.
  • Cloud Server: Lựa chọn tốt cho website cần uptime cao và khả năng mở rộng linh hoạt.
  • WordPress Hosting: Dành riêng cho website WordPress, dễ dàng sử dụng và tối ưu hóa.
  • Dedicated Hosting: Lý tưởng cho các website lớn với lượng truy cập cao, yêu cầu hiệu suất và tùy chỉnh tối đa.

Các thông số quan trọng khi bạn chọn mua hoặc thuê VPS

Khi chọn mua hoặc thuê máy chủ VPS từ bất kỳ nhà cung cấp nào, bạn có thể tùy chỉnh thông số kỹ thuật theo nhu cầu của mình, và giá cả sẽ phụ thuộc vào các thông số này. 

Lưu ý về các thông số để đưa ra lựa chọn tốt nhất khi mua hoặc thuê VPS

Dưới đây là các thông số quan trọng mà Zafago gợi ý bạn nên xem xét khi chọn dịch vụ:

CPU (Central Processing Unit)

Số lõi càng nhiều, khả năng xử lý đa nhiệm của VPS càng cao. Chọn số lõi phù hợp với yêu cầu xử lý của ứng dụng hoặc website của bạn. Tốc độ xung nhịp của CPU (GHz) cũng ảnh hưởng đến hiệu năng tổng thể. Tốc độ cao hơn giúp xử lý tác vụ nhanh hơn.

RAM (Random Access Memory)

RAM càng lớn, khả năng xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc càng tốt. Tùy thuộc vào loại ứng dụng và lượng truy cập mà bạn có thể chọn dung lượng RAM phù hợp (từ 2GB, 4GB, 8GB, hoặc cao hơn).

Dung lượng lưu trữ (Storage)

Đảm bảo có đủ không gian để lưu trữ dữ liệu, website, và ứng dụng của bạn. Tùy chọn từ vài GB đến hàng trăm GB hoặc hơn. SSD (Solid State Drive) thường nhanh hơn HDD (Hard Disk Drive) và có hiệu năng tốt hơn, mặc dù giá thành cao hơn.

Băng thông (Bandwidth)

Lượng dữ liệu được truyền tải từ VPS đến người dùng. Chọn băng thông đủ lớn để đáp ứng lượng truy cập và tải dữ liệu cao, tránh tình trạng gián đoạn dịch vụ.

Địa chỉ IP (IP Address)

Có địa chỉ IP riêng giúp cải thiện bảo mật và SEO của website. Đảm bảo rằng dịch vụ cung cấp IP riêng cho VPS của bạn.

Hệ điều hành (Operating System)

Tùy chọn giữa các hệ điều hành phổ biến như Linux (Ubuntu, CentOS, Debian) hoặc Windows Server. Chọn hệ điều hành phù hợp với phần mềm và ứng dụng bạn muốn cài đặt.

Quản lý và hỗ trợ kỹ thuật

Có thể chọn giữa VPS tự quản lý (unmanaged) và VPS được quản lý (managed). Managed VPS thường bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt, bảo trì và giám sát server. Đảm bảo rằng nhà cung cấp có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, có sẵn 24/7 để giải quyết các vấn đề khẩn cấp.

Bảo mật

Đảm bảo VPS của bạn có các tính năng bảo mật như tường lửa (firewall), bảo vệ DDoS, và các biện pháp bảo mật khác để bảo vệ dữ liệu và ứng dụng.

Backup (Sao lưu)

Dịch vụ sao lưu tự động và thường xuyên giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi mất mát. Vì vậy bạn nên kiểm tra xem nhà cung cấp mà bạn đang muốn sử dụng có cung cấp dịch vụ này không.

Độ tin cậy và Uptime

Cần lưu ý rằng nhà cung cấp cần có cam kết về thời gian hoạt động (uptime) cao, ít nhất 99.9%, để đảm bảo website của bạn luôn hoạt động ổn định.

Kết luận 

Với sự linh hoạt trong việc lựa chọn thông số kỹ thuật, tính năng quản lý và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, VPS đã trở thành một giải pháp phổ biến và mạnh mẽ cho các doanh nghiệp, nhà phát triển và cá nhân muốn xây dựng và quản lý các dự án trực tuyến của mình. Hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về VPS là gì và có thêm thông tin cần thiết để quyết định liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Đánh giá bài viết

Huỳnh Tuấn Cảnh

Senior Content Specialist @ Zafago

Tôi là Tuấn Cảnh, content writer về lĩnh vực Digital Marketing tại Zafago - Performance Agency với 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Với niềm đam mê viết lách và khả năng nắm bắt...

Bài Viết Liên Quan

Bài Viết Mới Nhất

Tư vấn